Kết quả Hull City vs Norwich City, 22h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.45X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Norwich City
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Hull City vs Norwich City: Diễn biến chính
-
14'Matty Crooks (Assist:Lewie Coyle)1-0
-
47'1-1
Joshua Sargent (Assist:Kellen Fisher)
-
56'1-1Callum Doyle
-
58'Mason Burstow
Louie Barry1-1 -
65'1-1Lewis Dobbin
Matej Jurasek -
70'Kyle Joseph
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao1-1 -
76'1-1Jack Stacey
Kellen Fisher -
77'1-1Ante Crnac
Joshua Sargent -
78'1-1Jacob Wright
-
79'Abu Kamara
Matty Crooks1-1 -
79'Eliot Matazo
Steven Alzate1-1 -
82'1-1Benjamin Chrisene
Lucien Mahovo -
82'1-1Oscar Schwartau
Jacob Wright -
82'Sean McLoughlin1-1
-
Hull City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-11Ivor Pandur6Sean McLoughlin5Alfie Jones15John Egan2Lewie Coyle27Regan Slater19Steven Alzate22Louie Barry24Matty Crooks30Joe Gelhardt12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao10Matej Jurasek9Joshua Sargent7Borja Sainz Eguskiza16Jacob Wright19Jacob Lungi Sorensen20Anis Ben Slimane35Kellen Fisher4Shane Duffy6Callum Doyle47Lucien Mahovo1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
36Eliot Matazo48Mason Burstow44Abu Kamara28Kyle Joseph20Gustavo Puerta32Thimothee Lo-Tutala37Nordin Amrabat23Cody Drameh29Matty JacobAnte Crnac 17Oscar Schwartau 29Jack Stacey 3Lewis Dobbin 22Benjamin Chrisene 14Onel Hernandez 25Jose Cordoba 33George Long 12Ruairi McConville 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Hull CityNorwich City
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút7
-
-
13Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
377Số đường chuyền556
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
23Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
14Đánh chặn3
-
-
26Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass20
-
-
86Pha tấn công108
-
-
36Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh