Kết quả Leeds United vs Sunderland A.F.C, 03h00 ngày 18/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Leeds United vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 31'
    Ao Tanaka
    0-0
  • 32'
    0-1
    goal Wilson Isidor (Assist:Daniel Ballard)
  • 45'
    Jayden Bogle
    0-1
  • 45'
    0-1
    Wilson Isidor
  • 56'
    0-1
    Jobe Bellingham
  • 61'
    0-1
    Trai Hume
  • 71'
    Pascal Struijk  
    Ao Tanaka  
    0-1
  • 71'
    Joe Rothwell  
    Ilia Gruev  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Salis Abdul Samed
     Chris Rigg
  • 76'
    0-1
     Eliezer Mayenda
     Wilson Isidor
  • 78'
    Mateo Joseph  
    Brenden Aaronson  
    0-1
  • 78'
    Largie Ramazani  
    Manor Solomon  
    0-1
  • 78'
    Pascal Struijk (Assist:Joe Rothwell) goal 
    1-1
  • 80'
    1-1
    Dennis Cirkin
  • 83'
    1-1
    Anthony Patterson
  • 86'
    1-1
     Ian Carlo Poveda
     Patrick Roberts
  • 90'
    Pascal Struijk (Assist:Joe Rothwell) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Luke ONien
  • 90'
    Hector Junior Firpo Adames
    2-1
  • 90'
    Sam Byram  
    Hector Junior Firpo Adames  
    2-1
  • Leeds United vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Leeds United4-2-3-1
    1
    Illan Meslier
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    4
    Ethan Ampadu
    6
    Joe Rodon
    2
    Jayden Bogle
    44
    Ilia Gruev
    22
    Ao Tanaka
    14
    Manor Solomon
    11
    Brenden Aaronson
    7
    Daniel James
    10
    Joel Piroe
    18
    Wilson Isidor
    10
    Patrick Roberts
    11
    Chris Rigg
    28
    Enzo Le Fee
    4
    Daniel Neill
    7
    Jobe Bellingham
    32
    Trai Hume
    5
    Daniel Ballard
    13
    Luke ONien
    3
    Dennis Cirkin
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Largie Ramazani
    5Pascal Struijk
    19Mateo Joseph
    25Sam Byram
    8Joe Rothwell
    23Josua Guilavogui
    29Degnand Wilfried Gnonto
    33Isaac Schmidt
    26Karl Darlow
    Salis Abdul Samed 20
    Eliezer Mayenda 12
    Ian Carlo Poveda 36
    Alan Browne 8
    Leo Fuhr Hjelde 33
    Milan Aleksic 30
    Simon Moore 21
    Romaine Mundle 14
    Chris Mepham 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Farke
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leeds United vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Leeds United
    Sunderland A.F.C
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 622
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 14
    Long pass
    14
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 42 25 13 4 82 29 53 88 T H H H T T
2 Burnley 42 24 16 2 57 13 44 88 H T T T H T
3 Sheffield United 42 26 7 9 57 33 24 83 H T T B B B
4 Sunderland A.F.C 42 21 13 8 57 38 19 76 H B T T H B
5 Bristol City 42 16 16 10 54 45 9 64 H T B T T H
6 Coventry City 42 18 9 15 59 54 5 63 B T B B T H
7 West Bromwich(WBA) 42 14 18 10 51 39 12 60 H H B B B T
8 Middlesbrough 42 17 9 16 61 51 10 60 T H T T B B
9 Millwall 42 16 12 14 41 41 0 60 B T B T T T
10 Blackburn Rovers 42 16 8 18 45 45 0 56 B B B B H T
11 Watford 42 16 8 18 50 55 -5 56 T B H B T B
12 Swansea City 42 15 9 18 45 51 -6 54 B B H T T T
13 Norwich City 42 13 14 15 63 58 5 53 B B T B H B
14 Sheffield Wednesday 42 14 11 17 56 64 -8 53 T B H B H B
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 12 14 16 49 55 -6 50 B H B H T H
16 Preston North End 42 10 19 13 43 51 -8 49 H T B H H B
17 Oxford United 42 12 12 18 43 60 -17 48 B T B T B T
18 Stoke City 42 11 14 17 43 54 -11 47 T B T H H T
19 Portsmouth 42 12 10 20 50 66 -16 46 B B T B B H
20 Hull City 42 11 12 19 41 50 -9 45 T H B T B H
21 Derby County 42 11 10 21 44 54 -10 43 T T T B H H
22 Cardiff City 42 9 15 18 45 66 -21 42 B T H H H B
23 Luton Town 42 10 10 22 37 63 -26 40 T H T H H B
24 Plymouth Argyle 42 9 13 20 44 82 -38 40 T B H T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation