Kết quả Luton Town vs Millwall, 19h30 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Luton Town vs Millwall: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
     Aaron Anthony Connolly
     Calum Scanlon
  • 34'
    0-0
    Aaron Anthony Connolly
  • 61'
    0-1
    goal Mihailo Ivanovic (Assist:Raees Bangura-Williams)
  • 61'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo  
    Tom Krauss  
    0-1
  • 68'
    Isaiah Jones  
    Alfie Doughty  
    0-1
  • 68'
    Zack Nelson  
    Jacob Brown  
    0-1
  • 71'
    0-1
    George Saville
  • 74'
    0-1
    Jake Cooper
  • 74'
    Mads Juel Andersen
    0-1
  • 76'
    Liam Walsh  
    Marvelous Nakamba  
    0-1
  • 83'
    0-1
     George Honeyman
     Duncan Watmore
  • 88'
    0-1
    George Honeyman
  • 90'
    Liam Walsh
    0-1
  • 90'
    0-1
    Japhet Tanganga
  • 90'
    0-1
     Liam Roberts
     Lukas Jensen
  • Luton Town vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town4-1-4-1
    24
    Thomas Kaminski
    3
    Amarii Bell
    5
    Mads Juel Andersen
    6
    Mark McGuinness
    27
    Daiki Hashioka
    13
    Marvelous Nakamba
    45
    Alfie Doughty
    18
    Jordan Clark
    8
    Tom Krauss
    19
    Jacob Brown
    9
    Carlton Morris
    26
    Mihailo Ivanovic
    19
    Duncan Watmore
    31
    Raees Bangura-Williams
    33
    Calum Scanlon
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    52
    Tristan Crama
    6
    Japhet Tanganga
    5
    Jake Cooper
    15
    Joe Bryan
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Liam Walsh
    11Elijah Anuoluwapo Adebayo
    25Isaiah Jones
    37Zack Nelson
    17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    29Thomas Holmes
    10Cauley Woodrow
    2Reuell Walters
    Aaron Anthony Connolly 9
    Liam Roberts 13
    George Honeyman 39
    Wes Harding 45
    Shaun Hutchinson 4
    Daniel Kelly 16
    Murray Wallace 3
    Tom Leahy 29
    Billy Mitchell 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Millwall
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    259
  •  
     
  • 61%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 78
    Đánh đầu
    64
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu thành công
    35
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 32
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 32
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 14
    Long pass
    16
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 33 21 9 3 68 20 48 72 T H T T T T
2 Sheffield United 33 22 6 5 47 23 24 70 T B T T T T
3 Burnley 34 18 14 2 43 9 34 68 H H T T H T
4 Sunderland A.F.C 34 17 11 6 50 31 19 62 H T H T B B
5 West Bromwich(WBA) 34 12 15 7 44 31 13 51 T B T B H T
6 Blackburn Rovers 34 15 6 13 39 34 5 51 B T B T T B
7 Coventry City 34 14 8 12 46 42 4 50 T T B T T T
8 Bristol City 34 12 13 9 43 38 5 49 T H B T H T
9 Watford 34 14 6 14 45 48 -3 48 B B H B T T
10 Norwich City 34 12 11 11 55 47 8 47 T T H B H T
11 Millwall 34 11 12 11 34 34 0 45 T T B H H T
12 Sheffield Wednesday 34 12 9 13 46 54 -8 45 T H B T B B
13 Middlesbrough 33 12 8 13 51 45 6 44 T B B B B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 34 11 11 12 40 43 -3 44 B B T B T B
15 Preston North End 34 9 15 10 36 41 -5 42 T B T H H B
16 Swansea City 34 11 7 16 37 46 -9 40 B B T B B T
17 Portsmouth 34 10 9 15 43 56 -13 39 B H B T T T
18 Oxford United 34 9 11 14 34 49 -15 38 H H B H B B
19 Stoke City 33 8 11 14 33 44 -11 35 B H T B T B
20 Hull City 33 8 9 16 33 43 -10 33 B T B B H T
21 Cardiff City 33 7 12 14 36 55 -19 33 H T B B H H
22 Plymouth Argyle 34 6 12 16 36 68 -32 30 H T T B H H
23 Derby County 34 7 8 19 33 47 -14 29 B B H H B B
24 Luton Town 34 7 7 20 31 55 -24 28 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation