Kết quả Luton Town vs Sheffield United, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Luton Town vs Sheffield United
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.25
1.01U 2.25
0.871
2.90X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Sheffield United
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Luton Town vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
22'0-0Anel Ahmedhodzic
-
30'0-0Vinicius de Souza Costa
-
33'0-0Harry Clarke
-
46'0-0Sydie Peck
Jesurun Rak Sakyi -
46'0-0Robert Holding
Rhian Brewster -
62'Marvelous Nakamba0-0
-
66'0-0Ryan One
Tyrese Campbell -
66'0-0Harrison Burrows
Sam McCallum -
69'Jacob Brown
Elijah Anuoluwapo Adebayo0-0 -
76'Shandon Baptiste
Marvelous Nakamba0-0 -
78'0-0Callum OHare
Ben Brereton -
79'0-1
Anel Ahmedhodzic (Assist:Callum OHare)
-
90'Joshua Luke Bowler
Liam Walsh0-1 -
90'Millenic Alli
Kal Naismith0-1
-
Luton Town vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-5-224Thomas Kaminski3Amarii Bell12Kal Naismith6Mark McGuinness45Alfie Doughty8Thelo Aasgaard13Marvelous Nakamba20Liam Walsh25Isaiah Jones9Carlton Morris11Elijah Anuoluwapo Adebayo23Tyrese Campbell11Jesurun Rak Sakyi7Rhian Brewster20Ben Brereton21Vinicius de Souza Costa24Hamza Choudhury18Harry Clarke15Anel Ahmedhodzic19Jack Robinson3Sam McCallum1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
26Shandon Baptiste21Millenic Alli19Jacob Brown47Joshua Luke Bowler23Tim Krul44Lasse Selvag Nordas2Reuell Walters38Joseph Johnson5Mads Juel AndersenRobert Holding 5Callum OHare 10Harrison Burrows 14Sydie Peck 42Ryan One 39Thomas Davies 22Andrew Brooks 35Luke Faxon 31Rhys Norrington-Davies 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Luton TownSheffield United
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút5
-
-
10Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
318Số đường chuyền349
-
-
75%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
62Đánh đầu54
-
-
25Đánh đầu thành công33
-
-
3Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công25
-
-
6Đánh chặn5
-
-
32Ném biên28
-
-
1Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công25
-
-
5Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
38Long pass29
-
-
85Pha tấn công86
-
-
61Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh