Kết quả Middlesbrough vs Sunderland A.F.C, 03h00 ngày 04/02
Kết quả Middlesbrough vs Sunderland A.F.C
Soi kèo phạt góc Middlesbrough vs Sunderland, 3h ngày 04/02
Đối đầu Middlesbrough vs Sunderland A.F.C
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.5
1.01U 2.5
0.881
2.25X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 1
0.97U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Middlesbrough vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
11'Delano Burgzorg (Assist:Hayden Hackney)1-0
-
21'Aidan Morris1-0
-
33'1-1
Daniel Neill
-
45'1-1Luke ONien
-
51'1-2
Wilson Isidor (Assist:Enzo Le Fee)
-
59'Hayden Hackney (Assist:Aidan Morris)2-2
-
60'Samuel Iling
Finn Azaz2-2 -
64'2-2Jobe Bellingham
-
69'Tommy Conway
Marcus Forss2-2 -
72'2-2Salis Abdul Samed
Chris Rigg -
78'Delano Burgzorg2-2
-
81'2-2Eliezer Mayenda
Wilson Isidor -
87'2-3Ryan John Giles(OW)
-
88'2-3Ian Carlo Poveda
Patrick Roberts -
90'2-3Ian Carlo Poveda
-
Middlesbrough vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-132Mark Travers28Ryan John Giles25George Edmundson3Ricky van den Bergh12Luke Ayling7Hayden Hackney18Aidan Morris10Delano Burgzorg20Finn Azaz11Morgan Whittaker21Marcus Forss18Wilson Isidor10Patrick Roberts11Chris Rigg28Enzo Le Fee4Daniel Neill7Jobe Bellingham32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
29Samuel Iling22Tommy Conway23Tom Glover30Neto Borges4Daniel Barlaser39Sonny Finch49Law McCabe6Dael Fry36Luke WoolstonSalis Abdul Samed 20Eliezer Mayenda 12Ian Carlo Poveda 36Leo Fuhr Hjelde 33Milan Aleksic 30Harrison Jones 50Simon Moore 21Daniel Ballard 5Trey Samuel-Ogunsuyi 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughSunderland A.F.C
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
15Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
477Số đường chuyền420
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
15Đánh đầu23
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
6Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn8
-
-
25Ném biên19
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass13
-
-
90Pha tấn công97
-
-
32Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh