Kết quả Millwall vs Hull City, 19h30 ngày 18/01
Kết quả Millwall vs Hull City
Đối đầu Millwall vs Hull City
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.07O 2
0.88U 2
0.981
2.08X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.53U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Hull City
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Millwall vs Hull City: Diễn biến chính
-
24'0-0Cody Drameh
Lewie Coyle -
58'0-1Jake Cooper(OW)
-
63'Aaron Anthony Connolly
Calum Scanlon0-1 -
63'0-1Joe Gelhardt
Mason Burstow -
72'Macaulay Langstaff
Duncan Watmore0-1 -
77'Raees Bangura-Williams
Mihailo Ivanovic0-1 -
78'Billy Mitchell
George Saville0-1 -
81'George Honeyman0-1
-
82'0-1Nordin Amrabat
Abu Kamara -
83'0-1Matty Crooks
Gustavo Puerta -
90'0-1Joe Gelhardt
-
Millwall vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall3-4-2-11Lukas Jensen15Joe Bryan5Jake Cooper6Japhet Tanganga33Calum Scanlon23George Saville24Casper De Norre18Ryan Leonard39George Honeyman19Duncan Watmore26Mihailo Ivanovic44Abu Kamara12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao48Mason Burstow27Regan Slater19Steven Alzate20Gustavo Puerta2Lewie Coyle17Finley Burns5Alfie Jones6Sean McLoughlin22Carl Rushworth
- Đội hình dự bị
-
9Aaron Anthony Connolly17Macaulay Langstaff8Billy Mitchell31Raees Bangura-Williams52Tristan Crama2Dan McNamara4Shaun Hutchinson13Liam Roberts3Murray WallaceNordin Amrabat 37Joe Gelhardt 30Matty Crooks 24Cody Drameh 23Ivor Pandur 1Andy Smith 26Harry Vaughan 14Matty Jacob 29Xavier Simons 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Hull City: Số liệu thống kê
-
MillwallHull City
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
404Số đường chuyền374
-
-
74%Chuyền chính xác66%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị2
-
-
74Đánh đầu62
-
-
30Đánh đầu thành công38
-
-
2Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công26
-
-
7Đánh chặn5
-
-
26Ném biên22
-
-
23Cản phá thành công26
-
-
15Thử thách8
-
-
32Long pass19
-
-
129Pha tấn công102
-
-
49Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh