Kết quả Millwall vs Sheffield United, 02h45 ngày 12/12
Kết quả Millwall vs Sheffield United
Nhận định, Soi kèo Millwall vs Sheffield United, 02h45 ngày 12/12
Đối đầu Millwall vs Sheffield United
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202402:45
-
Millwall0Sheffield United 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2
0.88U 2
1.001
2.73X
3.152
2.52Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Sheffield United
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Millwall vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
42'0-1Rhian Brewster (Assist:Gustavo Hamer)
-
54'0-1Thomas Davies
Vinicius de Souza Costa -
56'0-1Kieffer Moore
Jesurun Rak Sakyi -
64'Macaulay Langstaff
Femi Azeez0-1 -
66'0-1Sam McCallum
Rhian Brewster -
77'Aidomo Emakhu
Duncan Watmore0-1 -
77'Ryan Wintle
Casper De Norre0-1 -
84'0-1Jamie Shackleton
Gustavo Hamer -
84'0-1Jack Robinson
-
90'0-1Alfie Gilchrist
-
Millwall vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan3Murray Wallace6Japhet Tanganga2Dan McNamara23George Saville24Casper De Norre11Femi Azeez19Duncan Watmore25Romain Esse26Mihailo Ivanovic7Rhian Brewster11Jesurun Rak Sakyi10Callum OHare8Gustavo Hamer21Vinicius de Souza Costa42Sydie Peck2Alfie Gilchrist6Harry Souttar19Jack Robinson14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
22Aidomo Emakhu14Ryan Wintle17Macaulay Langstaff45Wes Harding13Liam Roberts39George Honeyman9Tom Bradshaw8Billy Mitchell37Kyle SmithThomas Davies 22Jamie Shackleton 16Sam McCallum 3Kieffer Moore 9Jamal Baptiste 26Andrew Brooks 35Rhys Norrington-Davies 33Adam Davies 17Ryan One 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
MillwallSheffield United
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
386Số đường chuyền515
-
-
71%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
47Đánh đầu57
-
-
21Đánh đầu thành công31
-
-
0Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công26
-
-
10Đánh chặn8
-
-
18Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công26
-
-
9Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass22
-
-
104Pha tấn công110
-
-
53Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh