Kết quả Rotherham United vs Stevenage Borough, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Rotherham United vs Stevenage Borough
Đối đầu Rotherham United vs Stevenage Borough
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Stevenage Borough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Rotherham United 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
0.98O 2.5
1.05U 2.5
0.701
1.91X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Rotherham United vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
25'Hakeem Odofin0-0
-
45'Christ Tiehi0-0
-
49'0-0Lewis Freestone
-
54'0-0Eli King
-
58'Jordan Hugill
Christ Tiehi0-0 -
62'Jack Holmes
Joseph Hungbo0-0 -
65'0-0Elliott List
Jake Young -
65'0-0Nicholas Freeman
Eli King -
70'Jordan Hugill (Assist:Sam Nombe)1-0
-
72'Mallik Wilks2-0
-
82'2-0Tyreece Simpson
Kane Smith -
82'2-0Aaron Pressley
Jamie Reid -
90'Joe Rafferty2-0
-
90'Reece James
Mallik Wilks2-0 -
90'2-0Aaron Pressley
-
90'Alex MacDonald
Joe Powell2-0
-
Rotherham United vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-3-31Cameron Dawson3Cohen Bramall16Zak Jules24Cameron Humphreys2Joe Rafferty7Joe Powell27Christ Tiehi22Hakeem Odofin21Joseph Hungbo8Sam Nombe12Mallik Wilks19Jamie Reid11Jordan Roberts22Daniel Philips30Jake Young26Eli King18Harvey White14Kane Smith2Luther Wildin16Lewis Freestone3Dan Butler1Taye Ashby-Hammond
- Đội hình dự bị
-
14Alex MacDonald6Reece James10Jordan Hugill23Jack Holmes20Dillon Phillips4Liam Kelly34Ciaran McGuckinElliott List 17Nicholas Freeman 7Tyreece Simpson 12Aaron Pressley 20Daniel Kemp 10Murphy Mahoney 13Ryan Doherty 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorSteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedStevenage Borough
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
297Số đường chuyền288
-
-
61%Chuyền chính xác62%
-
-
19Phạm lỗi21
-
-
3Việt vị6
-
-
92Đánh đầu56
-
-
48Đánh đầu thành công26
-
-
1Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn2
-
-
28Ném biên27
-
-
7Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
46Long pass21
-
-
91Pha tấn công108
-
-
45Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh