Kết quả Salford City vs Fleetwood Town, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Salford City vs Fleetwood Town
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Salford City 3 10Fleetwood Town 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.86O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.05X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Salford City vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
2'0-1Ronan Coughlan (Assist:Finley Potter)
-
11'0-2Brendan Sarpong Wiredu (Assist:Phoenix Patterson)
-
18'Matthew Lund0-2
-
45'Tyrese Fornah0-2
-
46'Haji Mnoga
Rosarie Longelo0-2 -
62'Kylian Kouassi0-2
-
70'0-2Kian Harratt
Ronan Coughlan -
71'Ryan Watson
Conor McAleny0-2 -
81'Kyrell Malcolm
Jon Taylor0-2 -
81'0-2Mackenzie Hunt
Brendan Sarpong Wiredu -
85'Kylian Kouassi0-2
-
85'0-2Rhys Bennett
-
90'0-2Ryan Broom
Ryan Graydon
-
Salford City vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-4-1-213Matt Young29Luke Garbutt16Curtis Tilt32Liam Shephard25Rosarie Longelo6Tyrese Fornah8Matthew Lund11Jon Taylor18Conor McAleny27Kylian Kouassi9Cole Stockton7Ryan Graydon19Ronan Coughlan26Shaun Rooney8Matthew Virtue-Thick4Brendan Sarpong Wiredu44Phoenix Patterson6Elliot Bonds15Rhys Bennett5James Bolton25Finley Potter13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
-
19Haji Mnoga7Ryan Watson23Kyrell Malcolm1Jamie Jones3Kevin Berkoe31Hakeeb Adelakun22Junior LuambaKian Harratt 9Mackenzie Hunt 16Ryan Broom 11Luke Hewitson 37Mark Helm 17Owen Devonport 31Harrison Neal 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
Salford CityFleetwood Town
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt15
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
418Số đường chuyền200
-
-
70%Chuyền chính xác46%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
71Đánh đầu75
-
-
34Đánh đầu thành công41
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công24
-
-
2Đánh chặn2
-
-
34Ném biên21
-
-
12Cản phá thành công24
-
-
4Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
35Long pass19
-
-
111Pha tấn công67
-
-
60Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh