Kết quả Shrewsbury Town vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Shrewsbury Town vs Wycombe Wanderers
Đối đầu Shrewsbury Town vs Wycombe Wanderers
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Shrewsbury Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.90O 2.5
0.80U 2.5
1.001
4.60X
3.752
1.73Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Shrewsbury Town vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
15'0-1Beryly Lubala (Assist:Cameron Humphreys)
-
34'0-1Daniel Harvie
-
35'0-1Beryly Lubala
-
45'0-2Caleb Taylor (Assist:Luke Leahy)
-
57'0-2Garath McCleary
Beryly Lubala -
57'0-2Daniel Udoh
Cameron Humphreys -
66'0-2Daniel Udoh
-
67'Jordan Rossiter0-2
-
69'Jordan Shipley
Leo Castledine0-2 -
69'0-3Fred Onyedinma (Assist:Luke Leahy)
-
72'Jordan Shipley1-3
-
73'1-3Jasper Pattenden
-
74'1-4Daniel Udoh (Assist:Garath McCleary)
-
75'1-4Tyreeq Bakinson
Richard Kone -
77'Funso Ojo
Jordan Rossiter1-4 -
78'Tommi OReilly
Taylor Perry1-4 -
78'George Lloyd
John Marquis1-4 -
89'1-4David Wheeler
Fred Onyedinma -
89'1-4Matt Butcher
Aaron Morley
-
Shrewsbury Town vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town4-3-1-21Toby Savin3Malvind Benning16Aaron Pierre5Morgan Feeney2Luca Hoole14Taylor Perry4Jordan Rossiter17Alex Gilliead19Leo Castledine27John Marquis18Tom Bloxham24Richard Kone44Fred Onyedinma20Cameron Humphreys10Luke Leahy30Beryly Lubala28Aaron Morley31Jasper Pattenden17Joe Low37Caleb Taylor3Daniel Harvie1Franco Ravizzoli
- Đội hình dự bị
-
12Funso Ojo26Jordan Shipley29Tommi OReilly9George Lloyd13Joe Young23George Nurse11Charles Sagoe JrGarath McCleary 12Daniel Udoh 11Tyreeq Bakinson 16Matt Butcher 8David Wheeler 7Shamal George 19Alex Hartridge 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorMatthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownWycombe Wanderers
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
11Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
300Số đường chuyền323
-
-
51%Chuyền chính xác57%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
74Đánh đầu76
-
-
34Đánh đầu thành công41
-
-
0Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn7
-
-
26Ném biên38
-
-
11Thử thách8
-
-
24Long pass12
-
-
98Pha tấn công95
-
-
45Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh