Kết quả Stevenage Borough vs Leyton Orient, 19h30 ngày 23/11
Kết quả Stevenage Borough vs Leyton Orient
Đối đầu Stevenage Borough vs Leyton Orient
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Leyton Orient gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:30
-
Leyton Orient 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.04O 2
0.81U 2
0.991
2.20X
2.902
3.13Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Leyton Orient
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Stevenage Borough vs Leyton Orient: Diễn biến chính
-
25'0-0Lewis Warrington
-
31'0-0Darren Pratley
-
51'Jordan Roberts0-0
-
60'0-0Dominic Ball
Lewis Warrington -
64'0-0Charlie Kelman
Sonny Perkins -
75'Elliott List
Nicholas Freeman0-0 -
84'0-0Oliver ONeill
-
87'Tyreece Simpson
Jamie Reid0-0 -
89'Louis Thompson0-0
-
Stevenage Borough vs Leyton Orient: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney3Dan Butler5Carl Piergianni4Nathan Thompson2Luther Wildin18Harvey White23Louis Thompson11Jordan Roberts10Daniel Kemp7Nicholas Freeman19Jamie Reid7Daniel Agyei20Sonny Perkins22Ethan Galbraith21Oliver ONeill18Darren Pratley16Lewis Warrington2Tom James19Omar Beckles5Daniel Happe12Jack Currie24Josh Keeley
- Đội hình dự bị
-
12Tyreece Simpson17Elliott List16Lewis Freestone14Kane Smith1Taye Ashby-Hammond27Kenneth Aboh26Eli KingCharlie Kelman 23Dominic Ball 15Jack Simpson 4Diallang Jaiyesimi 27Jordan Brown 8Jordan Graham 10Zach Hemming 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansRichie Wellens
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Leyton Orient: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughLeyton Orient
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
13Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
331Số đường chuyền242
-
-
55%Chuyền chính xác43%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
47Đánh đầu61
-
-
28Đánh đầu thành công26
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn3
-
-
54Ném biên31
-
-
9Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách2
-
-
19Long pass11
-
-
71Pha tấn công92
-
-
23Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh