Kết quả Sunderland A.F.C vs Sheffield United, 03h00 ngày 02/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Sunderland A.F.C vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Kieffer Moore
  • 27'
    Eliezer Mayenda goal 
    1-0
  • 32'
    1-1
    Luke ONien(OW)
  • 35'
    Wilson Isidor (Assist:Eliezer Mayenda) goal 
    2-1
  • 52'
    Trai Hume
    2-1
  • 61'
    2-1
     Andrew Brooks
     Alfie Gilchrist
  • 61'
    2-1
     Harrison Burrows
     Sydie Peck
  • 73'
    Wilson Isidor
    2-1
  • 77'
    Luke ONien
    2-1
  • 77'
    2-1
     Ryan One
     Callum OHare
  • 77'
    2-1
     Rhys Norrington-Davies
     Sam McCallum
  • 84'
    Leo Fuhr Hjelde  
    Adil Aouchiche  
    2-1
  • 86'
    Ajibola Alese
    2-1
  • 88'
    2-1
    Jack Robinson
  • 90'
    Nazariy Rusyn  
    Wilson Isidor  
    2-1
  • Sunderland A.F.C vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    1
    Anthony Patterson
    42
    Ajibola Alese
    13
    Luke ONien
    26
    Chris Mepham
    32
    Trai Hume
    7
    Jobe Bellingham
    4
    Daniel Neill
    22
    Adil Aouchiche
    12
    Eliezer Mayenda
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    9
    Kieffer Moore
    10
    Callum OHare
    7
    Rhian Brewster
    8
    Gustavo Hamer
    22
    Thomas Davies
    42
    Sydie Peck
    2
    Alfie Gilchrist
    15
    Anel Ahmedhodzic
    19
    Jack Robinson
    3
    Sam McCallum
    1
    Michael Cooper
    Sheffield United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Leo Fuhr Hjelde
    15Nazariy Rusyn
    21Simon Moore
    3Dennis Cirkin
    41Zak Johnson
    50Harrison Jones
    30Milan Aleksic
    47Trey Samuel-Ogunsuyi
    24Aaron Anthony Connolly
    Harrison Burrows 14
    Andrew Brooks 35
    Rhys Norrington-Davies 33
    Ryan One 39
    Adam Davies 17
    Jamal Baptiste 26
    Harry Boyes 43
    Louie Marsh 34
    Billy Blacker 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Chris Wilder
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Sheffield United
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 286
    Số đường chuyền
    557
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    32
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 33 21 9 3 68 20 48 72 T H T T T T
2 Sheffield United 33 22 6 5 47 23 24 70 T B T T T T
3 Burnley 34 18 14 2 43 9 34 68 H H T T H T
4 Sunderland A.F.C 34 17 11 6 50 31 19 62 H T H T B B
5 West Bromwich(WBA) 34 12 15 7 44 31 13 51 T B T B H T
6 Blackburn Rovers 34 15 6 13 39 34 5 51 B T B T T B
7 Coventry City 34 14 8 12 46 42 4 50 T T B T T T
8 Bristol City 34 12 13 9 43 38 5 49 T H B T H T
9 Watford 34 14 6 14 45 48 -3 48 B B H B T T
10 Norwich City 34 12 11 11 55 47 8 47 T T H B H T
11 Millwall 34 11 12 11 34 34 0 45 T T B H H T
12 Sheffield Wednesday 34 12 9 13 46 54 -8 45 T H B T B B
13 Middlesbrough 33 12 8 13 51 45 6 44 T B B B B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 34 11 11 12 40 43 -3 44 B B T B T B
15 Preston North End 34 9 15 10 36 41 -5 42 T B T H H B
16 Swansea City 34 11 7 16 37 46 -9 40 B B T B B T
17 Portsmouth 34 10 9 15 43 56 -13 39 B H B T T T
18 Oxford United 34 9 11 14 34 49 -15 38 H H B H B B
19 Stoke City 33 8 11 14 33 44 -11 35 B H T B T B
20 Hull City 33 8 9 16 33 43 -10 33 B T B B H T
21 Cardiff City 33 7 12 14 36 55 -19 33 H T B B H H
22 Plymouth Argyle 34 6 12 16 36 68 -32 30 H T T B H H
23 Derby County 34 7 8 19 33 47 -14 29 B B H H B B
24 Luton Town 34 7 7 20 31 55 -24 28 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation