Kết quả Watford vs Leeds United, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Watford vs Leeds United
Nhận định, Soi kèo Watford vs Leeds United, 2h45 ngày 12/2
Đối đầu Watford vs Leeds United
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.03-1
0.85O 2.75
0.98U 2.75
0.881
6.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Leeds United
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Watford vs Leeds United: Diễn biến chính
-
20'0-1
Daniel James
-
28'0-2
Daniel James (Assist:Joel Piroe)
-
35'0-3
Manor Solomon (Assist:Hector Junior Firpo Adames)
-
59'Yasser Larouci
Jeremy Ngakia0-3 -
59'Rocco Vata
Mamadou Doumbia0-3 -
59'Thomas Ince
Moussa Sissoko0-3 -
62'0-4
Joel Piroe (Assist:Manor Solomon)
-
72'Amin Nabizada
Ayotomiwa Dele Bashiru0-4 -
77'0-4Degnand Wilfried Gnonto
Daniel James -
77'0-4Largie Ramazani
Manor Solomon -
80'Kevin Keben Biakolo
Matthew Pollock0-4 -
81'0-4Joe Rothwell
Ao Tanaka -
81'0-4Mateo Joseph
Joel Piroe -
87'0-4Pascal Struijk
Ethan Ampadu
-
Watford vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Watford4-2-3-133Egil Selvik2Jeremy Ngakia6Matthew Pollock25James Abankwah45Ryan Andrews24Ayotomiwa Dele Bashiru10Imran Louza8Giorgi Chakvetadze39Edo Kayembe17Moussa Sissoko20Mamadou Doumbia10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson14Manor Solomon22Ao Tanaka44Ilia Gruev2Jayden Bogle6Joe Rodon4Ethan Ampadu3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
4Kevin Keben Biakolo37Yasser Larouci11Rocco Vata7Thomas Ince53Amin Nabizada3Francisco Sierralta52Leo Leo Ramirez-Espain22James Morris23Jonathan BondLargie Ramazani 17Degnand Wilfried Gnonto 29Pascal Struijk 5Mateo Joseph 19Joe Rothwell 8Josua Guilavogui 23Isaac Schmidt 33Karl Darlow 26Sam Byram 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
WatfordLeeds United
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút10
-
-
6Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
614Số đường chuyền387
-
-
88%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
20Đánh đầu14
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn6
-
-
13Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
24Long pass15
-
-
105Pha tấn công76
-
-
34Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh