Kết quả Wycombe Wanderers vs Burton Albion, 03h00 ngày 05/03
Kết quả Wycombe Wanderers vs Burton Albion
Đối đầu Wycombe Wanderers vs Burton Albion
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Burton Albion gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.55X
4.002
5.75Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.73O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Burton Albion
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Wycombe Wanderers vs Burton Albion: Diễn biến chính
-
16'Daniel Udoh (Assist:Richard Kone)1-0
-
44'Richard Kone1-0
-
59'Jack Armer(OW)2-0
-
68'Garath McCleary
Fred Onyedinma2-0 -
68'Beryly Lubala
Richard Kone2-0 -
72'2-0Rumarn Burrell
Julian Larsson -
73'2-0Kgaogelo Chauke
Anthony Forde -
77'Tyreeq Bakinson
Luke Leahy2-0 -
80'2-0Tomas Kalinauskas
Mason Bennett -
82'Magnus Westergaard
Cameron Humphreys2-0 -
83'Alex Lowry
Daniel Udoh2-0 -
90'2-0Owen Dodgson
-
Wycombe Wanderers vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers4-2-3-150Will Norris41Adam Reach37Caleb Taylor17Joe Low2Jack Grimmer10Luke Leahy4Josh Scowen11Daniel Udoh20Cameron Humphreys44Fred Onyedinma24Richard Kone32Mason Bennett22Julian Larsson36Kyran Lofthouse8Charlie Webster44Anthony Forde24JJ McKiernan3Owen Dodgson2Udoka Godwin-Malife6Ryan Sweeney17Jack Armer1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
-
12Garath McCleary30Beryly Lubala16Tyreeq Bakinson42Magnus Westergaard47Alex Lowry1Franco Ravizzoli26Sonny BradleyRumarn Burrell 18Kgaogelo Chauke 33Tomas Kalinauskas 7Harry Isted 13Dylan Williams 19Finn Delap 26Jack Stretton 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Burton Albion: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersBurton Albion
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt10
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
497Số đường chuyền342
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
60Đánh đầu67
-
-
40Đánh đầu thành công23
-
-
4Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn3
-
-
18Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass28
-
-
112Pha tấn công115
-
-
47Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 38 | 27 | 8 | 3 | 65 | 26 | 39 | 89 | B T T H T T |
2 | Wrexham | 40 | 23 | 9 | 8 | 56 | 32 | 24 | 78 | T B T T T H |
3 | Wycombe Wanderers | 39 | 21 | 12 | 6 | 65 | 36 | 29 | 75 | T H B T T H |
4 | Charlton Athletic | 40 | 21 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 72 | H T T B T T |
5 | Stockport County | 40 | 20 | 11 | 9 | 58 | 36 | 22 | 71 | H H T B T T |
6 | Bolton Wanderers | 39 | 19 | 6 | 14 | 61 | 57 | 4 | 63 | T T B B B T |
7 | Reading | 39 | 17 | 11 | 11 | 55 | 50 | 5 | 62 | H H T H T B |
8 | Huddersfield Town | 39 | 18 | 7 | 14 | 52 | 39 | 13 | 61 | T B B T B B |
9 | Blackpool | 40 | 15 | 15 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | T T B T T T |
10 | Leyton Orient | 39 | 18 | 5 | 16 | 55 | 40 | 15 | 59 | B B B T T B |
11 | Barnsley | 40 | 15 | 9 | 16 | 54 | 57 | -3 | 54 | B B B H H B |
12 | Lincoln City | 40 | 14 | 11 | 15 | 54 | 46 | 8 | 53 | T B T H B T |
13 | Stevenage Borough | 39 | 13 | 10 | 16 | 35 | 42 | -7 | 49 | T H B H B B |
14 | Peterborough United | 39 | 13 | 9 | 17 | 61 | 66 | -5 | 48 | H H T T B T |
15 | Rotherham United | 39 | 13 | 9 | 17 | 44 | 49 | -5 | 48 | T B H B B T |
16 | Exeter City | 39 | 13 | 9 | 17 | 42 | 54 | -12 | 48 | T T H H B T |
17 | Mansfield Town | 39 | 13 | 8 | 18 | 46 | 54 | -8 | 47 | H H B T T B |
18 | Wigan Athletic | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 38 | -4 | 44 | B H T B H B |
19 | Northampton Town | 40 | 10 | 13 | 17 | 38 | 59 | -21 | 43 | H T H B H B |
20 | Bristol Rovers | 40 | 12 | 6 | 22 | 41 | 65 | -24 | 42 | T T B B B B |
21 | Burton Albion | 39 | 9 | 12 | 18 | 41 | 56 | -15 | 39 | H B B T B T |
22 | Crawley Town | 40 | 9 | 9 | 22 | 47 | 75 | -28 | 36 | H B B T T B |
23 | Cambridge United | 40 | 7 | 11 | 22 | 39 | 65 | -26 | 32 | B B B H H H |
24 | Shrewsbury Town | 39 | 7 | 8 | 24 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh