Kết quả Blackpool vs Wigan Athletic, 03h00 ngày 29/10
Kết quả Blackpool vs Wigan Athletic
Đối đầu Blackpool vs Wigan Athletic
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202403:00
-
Blackpool 22Wigan Athletic 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 2.5
0.86U 2.5
0.941
1.73X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Blackpool vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
20'0-1Dion Rankine (Assist:Dale Taylor)
-
32'Sonny Carey0-1
-
41'0-2Matthew Smith
-
45'Jason Kerr(OW)1-2
-
50'1-2Tyrese Francois
-
56'1-2Dion Rankine
-
58'1-2Silko Thomas
Michael Oluwakorede Olakigbe -
58'1-2Scott Smith
Tyrese Francois -
61'Oliver Casey1-2
-
66'1-2Luke Robinson
Zeze Steven Sessegnon -
66'1-2Toby Sibbick
Calvin Ramsay -
67'Jordan Rhodes
Ashley Fletcher1-2 -
69'1-2Silko Thomas
-
76'1-2Jonny Smith
Dion Rankine -
78'Dominic Ballard
Elliot Embleton1-2 -
78'Joshua Onomah
Oliver Casey1-2 -
90'Will Aimson(OW)2-2
-
Blackpool vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool4-4-21Richard ODonnell15Hayden Coulson20Oliver Casey5Matthew Pennington24Odel Offiah14Elliot Embleton10Sonny Carey7Lee Evans25Robert Apter11Ashley Fletcher9Kyle Joseph28Dale Taylor7Dion Rankine35Tyrese Francois10Thelo Aasgaard11Michael Oluwakorede Olakigbe8Matthew Smith2Calvin Ramsay15Jason Kerr4Will Aimson5Zeze Steven Sessegnon1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
17Joshua Onomah16Jordan Rhodes19Dominic Ballard4Jordan Lawrence-Gabriel28Ryan Finnigan30Harry Tyrer26Zachary AshworthSilko Thomas 29Jonny Smith 18Toby Sibbick 17Luke Robinson 19Scott Smith 21Joe Hugill 9Tom Watson 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
BlackpoolWigan Athletic
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
329Số đường chuyền313
-
-
74%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
54Đánh đầu56
-
-
28Đánh đầu thành công27
-
-
3Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn7
-
-
14Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
40Long pass25
-
-
126Pha tấn công85
-
-
44Tấn công nguy hiểm33
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh