Kết quả Morecambe vs Chesterfield, 18h30 ngày 26/10
Kết quả Morecambe vs Chesterfield
Đối đầu Morecambe vs Chesterfield
Phong độ Morecambe gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:30
-
Morecambe 42Chesterfield 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.83O 2.75
0.92U 2.75
0.901
4.33X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Chesterfield
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Morecambe vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
8'0-1Dilan Markanday
-
10'Ben Tollitt (Assist:Adam Lewis)1-1
-
22'Marcus Dackers1-1
-
46'1-1Jamie Grimes
Harvey Araujo -
46'1-1Armando Dobra
Vontae Daley-Campbell -
48'1-2Darren Oldaker
-
61'Tom Naylor(OW)2-2
-
66'2-2James Berry-McNally
Ryan Colclough -
66'2-2William Grigg
Patrick Madden -
67'2-2William Grigg
-
68'2-2Jenson Metcalfe
-
74'2-3James Berry-McNally (Assist:Lewis Gordon)
-
80'Gwion Edwards
Callum Jones2-3 -
81'2-3Oliver Banks
Dilan Markanday -
81'2-4Armando Dobra (Assist:James Berry-McNally)
-
84'Jamie Stott2-4
-
86'Thomas White2-4
-
89'2-5Jamie Grimes (Assist:Liam Mandeville)
-
89'Gwion Edwards2-5
-
Morecambe vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe4-2-3-125Stuart Moore23David Tutonda6Jamie Stott14Rhys Williams2Luke Hendrie28Callum Jones4Thomas White3Adam Lewis8Harvey Macadam18Ben Tollitt19Marcus Dackers33Patrick Madden7Liam Mandeville24Dilan Markanday11Ryan Colclough26Jenson Metcalfe8Darren Oldaker20Vontae Daley-Campbell4Tom Naylor6Harvey Araujo19Lewis Gordon1Max Thompson
- Đội hình dự bị
-
7Gwion Edwards9Hallam Hope20Charlie Brown1Harry Burgoyne5Max Taylor22Ross Millen12Kayden HarrackArmando Dobra 17James Berry-McNally 18Oliver Banks 28Jamie Grimes 5William Grigg 9Michael Jacobs 10Ashton Rinaldo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek AdamsPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
MorecambeChesterfield
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút1
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
286Số đường chuyền383
-
-
66%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị4
-
-
54Đánh đầu42
-
-
20Đánh đầu thành công28
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn4
-
-
25Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công7
-
-
16Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
35Long pass31
-
-
107Pha tấn công62
-
-
55Tấn công nguy hiểm44
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh