Kết quả Aston Villa vs Crystal Palace, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Aston Villa vs Crystal Palace
Nhận định, Soi kèo Aston Villa vs Crystal Palace, 22h00 ngày 23/11
Đối đầu Aston Villa vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Aston Villa vs Crystal Palace
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Aston Villa 32Crystal Palace 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.03O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.67X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Aston Villa vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
4'0-1Ismaila Sarr (Assist:Jean Philippe Mateta)
-
36'Ollie Watkins (Assist:John McGinn)1-1
-
43'Leon Bailey Penalty awarded1-1
-
45'Youri Tielemans1-1
-
45'1-2Justin Devenny (Assist:Ismaila Sarr)
-
46'Matthew Cash
Lamare Bogarde1-2 -
59'Diego Carlos1-2
-
64'1-2Jefferson Andres Lerma Solis
Cheick Oumar Doucoure -
66'Ian Maatsen1-2
-
69'Lucas Digne
Ian Maatsen1-2 -
69'Jhon Durán
John McGinn1-2 -
74'1-2Jeffrey Schlupp
Justin Devenny -
77'1-2Trevoh Thomas Chalobah
-
77'Ross Barkley (Assist:Youri Tielemans)2-2
-
82'Emiliano Buendia Stati
Morgan Rogers2-2 -
82'Jaden Philogene-Bidace
Leon Bailey2-2 -
85'Emiliano Buendia Stati2-2
-
87'2-2Tyrick Mitchell
-
90'2-2Nathaniel Clyne
Ismaila Sarr -
90'2-2Chris Richards
Will Hughes
-
Aston Villa vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero22Ian Maatsen14Pau Torres3Diego Carlos26Lamare Bogarde8Youri Tielemans6Ross Barkley7John McGinn27Morgan Rogers31Leon Bailey11Ollie Watkins14Jean Philippe Mateta7Ismaila Sarr55Justin Devenny12Daniel Munoz19Will Hughes28Cheick Oumar Doucoure3Tyrick Mitchell27Trevoh Thomas Chalobah5Maxence Lacroix6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
10Emiliano Buendia Stati9Jhon Durán12Lucas Digne2Matthew Cash19Jaden Philogene-Bidace25Robin Olsen5Tyrone Mings20Kosta Nedeljkovic79Benjamin Tomaso BroggioJefferson Andres Lerma Solis 8Jeffrey Schlupp 15Chris Richards 26Nathaniel Clyne 17Matt Turner 30Remi Luke Matthews 31Joel Ward 2Caleb Kporha 58Asher Agbinone 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
Aston VillaCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút1
-
-
11Sút Phạt10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
609Số đường chuyền251
-
-
87%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
24Đánh đầu22
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người4
-
-
12Đánh chặn3
-
-
16Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass14
-
-
118Pha tấn công60
-
-
54Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh