Kết quả Brentford vs Leicester City, 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Brentford vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Facundo Buonanotte (Assist:Jamie Vardy)
  • 25'
    Yoane Wissa (Assist:Kevin Schade) goal 
    1-1
  • 29'
    Kevin Schade goal 
    2-1
  • 35'
    2-1
     Jannik Vestergaard
     Caleb Okoli
  • 42'
    Vitaly Janelt  
    Mathias Jensen  
    2-1
  • 45'
    Kevin Schade (Assist:Mikkel Damsgaard) goal 
    3-1
  • 59'
    Kevin Schade (Assist:Nathan Collins) goal 
    4-1
  • 63'
    Keane Lewis-Potter
    4-1
  • 64'
    4-1
     Oliver Skipp
     Boubakary Soumare
  • 64'
    4-1
     Patson Daka
     Jamie Vardy
  • 64'
    4-1
     Stephy Mavididi
     Facundo Buonanotte
  • 70'
    Yegor Yarmolyuk  
    Christian Norgaard  
    4-1
  • 70'
    Fabio Carvalho  
    Mikkel Damsgaard  
    4-1
  • 70'
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues  
    Kevin Schade  
    4-1
  • 80'
    4-1
     Bobby Reid
     Jordan Ayew
  • 82'
    4-1
    James Justin
  • 83'
    Mads Roerslev Rasmussen  
    Sepp Van Den Berg  
    4-1
  • Brentford vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-2-3-1
    1
    Mark Flekken
    23
    Keane Lewis-Potter
    5
    Ethan Pinnock
    22
    Nathan Collins
    4
    Sepp Van Den Berg
    8
    Mathias Jensen
    6
    Christian Norgaard
    7
    Kevin Schade
    24
    Mikkel Damsgaard
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    9
    Jamie Vardy
    40
    Facundo Buonanotte
    18
    Jordan Ayew
    2
    James Justin
    24
    Boubakary Soumare
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    33
    Luke Thomas
    3
    Wout Faes
    4
    Conor Coady
    5
    Caleb Okoli
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Mads Roerslev Rasmussen
    27Vitaly Janelt
    14Fabio Carvalho
    9Igor Thiago Nascimento Rodrigues
    18Yegor Yarmolyuk
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    16Ben Mee
    32Edmond-Paris Maghoma
    26Yunus Emre Konak
    Jannik Vestergaard 23
    Bobby Reid 14
    Patson Daka 20
    Oliver Skipp 22
    Stephy Mavididi 10
    Bilal El Khannouss 11
    Victor Bernth Kristansen 16
    Hamza Choudhury 17
    Danny Ward 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 576
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    19
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 15 11 3 1 31 13 18 36 T T T T H H
2 Chelsea 16 10 4 2 37 19 18 34 H T T T T T
3 Arsenal 17 9 6 2 34 16 18 33 T T T H H T
4 Nottingham Forest 17 9 4 4 23 19 4 31 B T B T T T
5 Aston Villa 17 8 4 5 26 26 0 28 H B T T B T
6 Manchester City 17 8 3 6 29 25 4 27 B B T H B B
7 Newcastle United 17 7 5 5 27 21 6 26 B H H B T T
8 AFC Bournemouth 16 7 4 5 24 21 3 25 B B T T T H
9 Brighton Hove Albion 17 6 7 4 27 26 1 25 T H B H B H
10 Fulham 16 6 6 4 24 22 2 24 T B H T H H
11 Tottenham Hotspur 16 7 2 7 36 19 17 23 B T H B B T
12 Brentford 17 7 2 8 32 32 0 23 H T B T B B
13 Manchester United 16 6 4 6 21 19 2 22 T H T B B T
14 West Ham United 17 5 5 7 22 30 -8 20 T B B T H H
15 Crystal Palace 17 3 7 7 18 26 -8 16 H H T H T B
16 Everton 15 3 6 6 14 21 -7 15 B H H B T H
17 Leicester City 16 3 5 8 21 34 -13 14 B B B T H B
18 Ipswich Town 17 2 6 9 16 32 -16 12 H B B B T B
19 Wolves 16 2 3 11 24 40 -16 9 T T B B B B
20 Southampton 16 1 2 13 11 36 -25 5 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation