Kết quả Brighton Hove Albion vs Manchester City, 00h30 ngày 10/11
Kết quả Brighton Hove Albion vs Manchester City
Nhận định, Soi kèo Brighton vs Manchester City, 0h30 ngày 10/11
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Manchester City
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Manchester City
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:30
-
Manchester City 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 3
0.89U 3
0.991
4.75X
4.202
1.67Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.98O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Manchester City
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Brighton Hove Albion vs Manchester City: Diễn biến chính
-
19'Yasin Ayari0-0
-
23'0-1Erling Haaland
-
37'0-1Rico Lewis
-
44'Igor Julio dos Santos de Paulo0-1
-
46'Carlos Baleba
Yasin Ayari0-1 -
57'Matthew ORiley
Jack Hinshelwood0-1 -
66'João Pedro Junqueira de Jesus
Simon Adingra0-1 -
66'Brajan Gruda
Georginio Rutter0-1 -
72'0-1Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ilkay Gundogan -
74'0-1Kevin De Bruyne
Savio Moreira de Oliveira -
77'0-1Jahmai Simpson-Pusey
-
78'João Pedro Junqueira de Jesus1-1
-
83'Matthew ORiley (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus)2-1
-
90'Jakub Moder
Kaoru Mitoma2-1 -
90'2-1Erling Haaland
-
90'Jan Paul Van Hecke2-1
-
Brighton Hove Albion vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-4-21Bart Verbruggen30Pervis Josue Estupinan Tenorio3Igor Julio dos Santos de Paulo29Jan Paul Van Hecke34Joel Veltman22Kaoru Mitoma26Yasin Ayari41Jack Hinshelwood11Simon Adingra18Danny Welbeck14Georginio Rutter9Erling Haaland26Savio Moreira de Oliveira47Phil Foden19Ilkay Gundogan27Matheus Luiz Nunes8Mateo Kovacic2Kyle Walker66Jahmai Simpson-Pusey24Josko Gvardiol82Rico Lewis31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
9João Pedro Junqueira de Jesus20Carlos Baleba33Matthew ORiley8Brajan Gruda15Jakub Moder28Evan Ferguson27Mats Wieffer10Julio Cesar Enciso23Jason SteeleKevin De Bruyne 17Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 20Stefan Ortega 18Nathan Ake 6Manuel Akanji 25Joshua Wilson Esbrand 97James Mcatee 87Nico OReilly 75Jacob Wright 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
419Số đường chuyền643
-
-
87%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
10Đánh đầu12
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
5Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người2
-
-
2Đánh chặn15
-
-
12Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass24
-
-
66Pha tấn công119
-
-
23Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh