Kết quả Newcastle United vs Nottingham Forest, 21h00 ngày 23/02
Kết quả Newcastle United vs Nottingham Forest
Soi kèo phạt góc Newcastle vs Nottingham, 21h ngày 23/02
Lịch phát sóng Newcastle United vs Nottingham Forest
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.75
0.84U 2.75
1.021
1.75X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Newcastle United vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
6'0-1
Callum Hudson-Odoi
-
23'Lewis Miley (Assist:Lewis Hall)1-1
-
25'Jacob Murphy2-1
-
30'Lewis Hall Penalty awarded2-1
-
33'Alexander Isak3-1
-
34'Alexander Isak (Assist:Joseph Willock)4-1
-
45'4-1Nikola Milenkovic
-
52'4-1Elliot Anderson
-
55'Valentino Livramento4-1
-
63'4-2
Nikola Milenkovic (Assist:Chris Wood)
-
70'Harvey Barnes
Jacob Murphy4-2 -
70'Sandro Tonali
Joseph Willock4-2 -
74'4-2Nicolas Dominguez
-
76'4-2Ryan Yates
Nicolas Dominguez -
77'4-2Ibrahim Sangare
Elliot Anderson -
87'Callum Wilson
Alexander Isak4-2 -
90'4-2Ryan Yates
-
90'4-3
Ryan Yates
-
Newcastle United vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-322Nick Pope20Lewis Hall33Dan Burn5Fabian Schar21Valentino Livramento28Joseph Willock39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura67Lewis Miley10Anthony Gordon14Alexander Isak23Jacob Murphy11Chris Wood21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White14Callum Hudson-Odoi16Nicolas Dominguez8Elliot Anderson34Ola Aina31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos7Neco Williams26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
8Sandro Tonali9Callum Wilson11Harvey Barnes18William Osula1Martin Dubravka17Emil Henry Kristoffer Krafth2Kieran Trippier13Matt Targett36Sean LongstaffRyan Yates 22Ibrahim Sangare 6Taiwo Awoniyi 9Ramon Sosa Acosta 24Jota 20Alexandre Moreno Lopera 19Harry Toffolo 15Wayne Hennessey 13Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút7
-
-
13Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
451Số đường chuyền339
-
-
81%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
31Đánh đầu31
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công27
-
-
3Thay người2
-
-
11Đánh chặn6
-
-
22Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công27
-
-
10Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass11
-
-
94Pha tấn công102
-
-
49Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 27 | 19 | 7 | 1 | 64 | 26 | 38 | 64 | T T H T H T |
2 | Arsenal | 26 | 15 | 8 | 3 | 51 | 23 | 28 | 53 | T H T T T B |
3 | Nottingham Forest | 26 | 14 | 5 | 7 | 44 | 33 | 11 | 47 | H T B T B B |
4 | Manchester City | 26 | 13 | 5 | 8 | 52 | 37 | 15 | 44 | H T T B T B |
5 | Newcastle United | 26 | 13 | 5 | 8 | 46 | 36 | 10 | 44 | T B T B B T |
6 | AFC Bournemouth | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 30 | 14 | 43 | H T T B T B |
7 | Chelsea | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | H T B T B B |
8 | Aston Villa | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 41 | -2 | 42 | H H B H H T |
9 | Brighton Hove Albion | 26 | 10 | 10 | 6 | 42 | 38 | 4 | 40 | T T B B T T |
10 | Fulham | 26 | 10 | 9 | 7 | 38 | 35 | 3 | 39 | B T B T T B |
11 | Brentford | 26 | 11 | 4 | 11 | 47 | 42 | 5 | 37 | H B T B T T |
12 | Tottenham Hotspur | 26 | 10 | 3 | 13 | 53 | 38 | 15 | 33 | B B B T T T |
13 | Crystal Palace | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 33 | T T B T B T |
14 | Everton | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 31 | T T T H T H |
15 | Manchester United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | 30 | T B T B B H |
16 | West Ham United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 47 | -17 | 30 | T B H B B T |
17 | Wolves | 26 | 6 | 4 | 16 | 36 | 54 | -18 | 22 | B B B T B T |
18 | Ipswich Town | 26 | 3 | 8 | 15 | 24 | 54 | -30 | 17 | B B B B H B |
19 | Leicester City | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 59 | -34 | 17 | B B T B B B |
20 | Southampton | 26 | 2 | 3 | 21 | 19 | 61 | -42 | 9 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh