Kết quả Wolves vs Crystal Palace, 00h30 ngày 03/11
Kết quả Wolves vs Crystal Palace
Nhận định, soi kèo Wolves vs Crystal Palace, 0h30 ngày 3/11
Đối đầu Wolves vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Wolves vs Crystal Palace
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202400:30
-
Wolves 12Crystal Palace 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.45X
3.702
2.62Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Wolves vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
60'0-1Trevoh Thomas Chalobah
-
62'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Pablo Sarabia Garcia0-1 -
63'Mario Lemina
Thomas Glyn Doyle0-1 -
63'Jean-Ricner Bellegarde
Toti Gomes0-1 -
67'Jorgen Strand Larsen (Assist:Matheus Cunha)1-1
-
72'Joao Victor Gomes da Silva (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes)2-1
-
77'2-2Marc Guehi (Assist:Daniel Munoz)
-
79'2-2Will Hughes
-
80'2-2Cheick Oumar Doucoure
Will Hughes -
84'2-2Nathaniel Clyne
Edward Nketiah -
88'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes2-2
-
89'2-2Daniel Munoz
-
90'2-2Jeffrey Schlupp
Ismaila Sarr -
90'2-2Jean Philippe Mateta Goal Disallowed
-
Wolves vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes15Craig Dawson4Santiago Ignacio Bueno Sciutto3Rayan Ait Nouri8Joao Victor Gomes da Silva20Thomas Glyn Doyle22Nelson Cabral Semedo10Matheus Cunha21Pablo Sarabia Garcia9Jorgen Strand Larsen14Jean Philippe Mateta7Ismaila Sarr9Edward Nketiah12Daniel Munoz19Will Hughes18Daichi Kamada3Tyrick Mitchell27Trevoh Thomas Chalobah5Maxence Lacroix6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
27Jean-Ricner Bellegarde5Mario Lemina29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes7Andre Trindade da Costa Neto2Matt Doherty19Rodrigo Martins Gomes26Carlos Borges25Daniel Bentley46Alfie PondJeffrey Schlupp 15Cheick Oumar Doucoure 28Nathaniel Clyne 17Franco Umeh 46Matt Turner 30Remi Luke Matthews 31Justin Devenny 55Caleb Kporha 58Asher Agbinone 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
WolvesCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút5
-
-
9Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
465Số đường chuyền346
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
25Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công13
-
-
3Thay người3
-
-
11Đánh chặn7
-
-
26Ném biên19
-
-
24Cản phá thành công13
-
-
14Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass23
-
-
103Pha tấn công98
-
-
33Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh