Kết quả Crewe Alexandra vs Harrogate Town, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Crewe Alexandra vs Harrogate Town
Đối đầu Crewe Alexandra vs Harrogate Town
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Crewe Alexandra 33Harrogate Town 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.81O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.80X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Crewe Alexandra vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
7'Kane Hemmings (Assist:Jack Lankester)1-0
-
28'1-0Liam Gibson
-
31'Jack Lankester (Assist:Conor Thomas)2-0
-
37'2-0Dean Cornelius
-
46'Joel Tabiner2-0
-
46'2-0Warren Burrell
Liam Gibson -
60'2-0Stephen Duke-McKenna
Jack Muldoon -
60'2-0Samuel Folarin
Toby Sims -
68'Jack Lankester2-0
-
71'2-0Levi Sutton
Dean Cornelius -
71'Matus Holicek
Jack Lankester2-0 -
79'2-0Ellis Taylor
-
83'Max Sanders
Conor Thomas2-0 -
87'James Connolly
Joel Tabiner2-0 -
87'Jamie Knight-Lebel2-0
-
88'Kane Hemmings3-0
-
88'Kian Breckin
Max Conway3-0
-
Crewe Alexandra vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra3-4-2-112Filip Marschall4Zac Williams5Mickey Demetriou3Jamie Knight-Lebel25Max Conway11Joel Tabiner8Conor Thomas2Ryan Cooney14Jack Lankester10Shilow Tracey15Kane Hemmings18Jack Muldoon24Josh March21Ellis Taylor8Dean Cornelius22Stephen Dooley11James Daly14Toby Sims5Jasper Moon15Anthony OConnor30Liam Gibson31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
17Matus Holicek26Kian Breckin6Max Sanders18James Connolly28Lewis Billington1Tom Booth20Calum AgiusLevi Sutton 17Stephen Duke-McKenna 9Warren Burrell 6Samuel Folarin 12Josh Falkingham 4Mark Oxley 1Zico Asare 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraHarrogate Town
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
342Số đường chuyền295
-
-
72%Chuyền chính xác67%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
52Đánh đầu77
-
-
35Đánh đầu thành công30
-
-
5Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn8
-
-
25Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
16Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass34
-
-
91Pha tấn công103
-
-
66Tấn công nguy hiểm64
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh