Kết quả Bolton Wanderers vs Charlton Athletic, 02h45 ngày 22/01
Kết quả Bolton Wanderers vs Charlton Athletic
Đối đầu Bolton Wanderers vs Charlton Athletic
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
Phong độ Charlton Athletic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.97O 2.5
0.91U 2.5
0.911
2.15X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bolton Wanderers vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: University of Bolton Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Bolton Wanderers vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
-
14'0-0Alex Mitchell
-
34'0-0Greg Docherty
-
45'George Thomason0-0
-
55'Joel Randall (Assist:Aaron Collins)1-0
-
59'1-0Karoy Anderson
Alex Mitchell -
68'1-0Matt Godden
Luke Berry -
69'1-0Rarmani Edmonds-Green
Joshua Edwards -
69'1-0Chukwuemeka Aneke
Miles Leaburn -
71'1-1
Lloyd Jones (Assist:Macaulay Gillesphey)
-
74'1-1Thierry Small
-
74'Jordi Osei-Tutu1-1
-
82'Jay Matete
Josh Sheehan1-1 -
86'1-2
Karoy Anderson
-
89'John Mcatee
Aaron Morley1-2 -
89'Victor Adeboyejo
Jordi Osei-Tutu1-2 -
90'Klaidi Lolos
George Thomason1-2 -
90'1-2Karoy Anderson
-
90'Jay Matete1-2
-
Bolton Wanderers vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Bolton Wanderers5-3-220Luke Kevin Southwood23Szabolcs Schon6George Johnston15William Forrester12Josh Cogley14Jordi Osei-Tutu4George Thomason8Josh Sheehan16Aaron Morley19Aaron Collins31Joel Randall11Miles Leaburn26Thierry Small8Luke Berry7Tyreece Campbell6Conor Coventry10Greg Docherty4Alex Mitchell5Lloyd Jones3Macaulay Gillesphey16Joshua Edwards21Ashley Maynard-Brewer
- Đội hình dự bị
-
28Jay Matete9Victor Adeboyejo45John Mcatee17Klaidi Lolos1Nathan Baxter2Gethin Jones3Alex MurphyKaroy Anderson 18Matt Godden 24Rarmani Edmonds-Green 23Chukwuemeka Aneke 22Will Mannion 25Allan Campbell 28Daniel Kanu 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian EvattDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bolton Wanderers vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
-
Bolton WanderersCharlton Athletic
-
5Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút3
-
-
20Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
456Số đường chuyền282
-
-
81%Chuyền chính xác66%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị2
-
-
42Đánh đầu80
-
-
28Đánh đầu thành công33
-
-
1Cứu thua7
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn7
-
-
25Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass24
-
-
91Pha tấn công88
-
-
57Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 30 | 21 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 70 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 32 | 18 | 10 | 4 | 58 | 31 | 27 | 64 | H T H H T H |
3 | Wrexham | 32 | 18 | 7 | 7 | 48 | 28 | 20 | 61 | H B T T B T |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 32 | 16 | 7 | 9 | 44 | 28 | 16 | 55 | B B H T T B |
6 | Leyton Orient | 32 | 16 | 5 | 11 | 49 | 30 | 19 | 53 | T B T T T B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 32 | 16 | 5 | 11 | 52 | 49 | 3 | 53 | T T B T T T |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 43 | 1 | 46 | B B H B B T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
15 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
16 | Wigan Athletic | 31 | 9 | 9 | 13 | 28 | 31 | -3 | 36 | T B H B H H |
17 | Northampton Town | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 48 | -17 | 36 | H B T T B T |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh