Kết quả Burton Albion vs Exeter City, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Burton Albion 41Exeter City 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.09O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.88X
3.402
2.38Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 1
0.96U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Exeter City
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Burton Albion vs Exeter City: Diễn biến chính
-
8'Billy Bodin (Assist:Elliot Watt)1-0
-
13'1-0Ryan Woods
-
21'Kgaogelo Chauke1-0
-
26'1-0Jack Fitzwater
Tristan Crama -
43'1-0Kevin McDonald
-
45'1-1Josh Magennis (Assist:Millenic Alli)
-
46'1-1Reece Cole
Jack Aitchison -
59'Jason Sraha1-1
-
67'1-1Kamari Doyle
Demetri Mitchell -
67'1-1Jake Richardson
Kevin McDonald -
69'Ciaran Gilligan1-1
-
71'1-2Millenic Alli (Assist:Ryan Woods)
-
72'Dylan Williams
Tomas Kalinauskas1-2 -
72'Ben Whitfield
Billy Bodin1-2 -
73'Danilo Orsi-Dadomo
Mason Bennett1-2 -
78'Terence Vancooten1-2
-
81'1-2Millenic Alli
-
84'Charlie Webster
Ciaran Gilligan1-2 -
85'1-2Jake Richardson
-
90'Jack Cooper Love
Elliot Watt1-2 -
90'1-2Caleb Watts
Ryan Woods
-
Burton Albion vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion4-3-31Max Crocombe20Jason Sraha6Ryan Sweeney15Terence Vancooten2Udoka Godwin-Malife33Kgaogelo Chauke4Elliot Watt25Ciaran Gilligan11Billy Bodin32Mason Bennett7Tomas Kalinauskas27Josh Magennis11Millenic Alli10Jack Aitchison7Demetri Mitchell14Ilmari Niskanen28Kevin McDonald6Ryan Woods2Jack McMillan4Tristan Crama8Edward Francis1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
16Jack Cooper Love8Charlie Webster9Danilo Orsi-Dadomo34Ben Whitfield19Dylan Williams13Harry Isted17Jack ArmerCaleb Watts 17Kamari Doyle 20Jake Richardson 47Jack Fitzwater 5Reece Cole 12Vincent Harper 18Shaun MacDonald 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionExeter City
-
4Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút5
-
-
10Sút Phạt10
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
276Số đường chuyền595
-
-
66%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
44Đánh đầu36
-
-
19Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn8
-
-
18Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
36Long pass28
-
-
70Pha tấn công134
-
-
41Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 43 | 18 | 25 | 57 | T H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 39 | 21 | 18 | 52 | T T B T B H |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh