Kết quả Burton Albion vs Wrexham, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Burton Albion vs Wrexham
Đối đầu Burton Albion vs Wrexham
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Wrexham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Burton Albion 10Wrexham1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.95O 2.5
0.98U 2.5
0.881
4.00X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.04O 1
0.89U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Wrexham
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Burton Albion vs Wrexham: Diễn biến chính
-
34'Jason Sraha0-0
-
65'0-1Elliott Lee
-
68'0-1Steven Fletcher
Ollie Palmer -
71'Ben Whitfield
Rumarn Burrell0-1 -
79'0-1Thomas James OConnor
Elliott Lee -
79'0-1Paul Mullin
Andy Cannon -
80'Danilo Orsi-Dadomo
Ciaran Gilligan0-1 -
86'Billy Bodin
Elliot Watt0-1
-
Burton Albion vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion4-3-2-11Max Crocombe20Jason Sraha6Ryan Sweeney15Terence Vancooten2Udoka Godwin-Malife33Kgaogelo Chauke4Elliot Watt25Ciaran Gilligan7Tomas Kalinauskas32Mason Bennett18Rumarn Burrell9Ollie Palmer38Elliott Lee29Ryan Barnett8Andy Cannon37Matthew James20Oliver Rathbone23Sebastian Revan4Max Cleworth5Eoghan OConnell3Lewis Brunt21Mark Howard
- Đội hình dự bị
-
9Danilo Orsi-Dadomo34Ben Whitfield11Billy Bodin12Jack Hazlehurst13Harry Isted21Alex Bannon19Dylan WilliamsThomas James OConnor 6Paul Mullin 10Steven Fletcher 26Jacob Mendy 19Bradley Foster-Theniger 32Dan Scarr 24Mo Faal 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionWrexham
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút6
-
-
13Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
329Số đường chuyền406
-
-
63%Chuyền chính xác70%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
53Đánh đầu53
-
-
25Đánh đầu thành công28
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn5
-
-
33Ném biên35
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách13
-
-
28Long pass28
-
-
97Pha tấn công99
-
-
32Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 43 | 18 | 25 | 57 | T H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 39 | 21 | 18 | 52 | T T B T B H |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh