Kết quả Cheltenham Town vs Colchester United, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Cheltenham Town vs Colchester United
Đối đầu Cheltenham Town vs Colchester United
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.06O 2.25
0.94U 2.25
0.861
2.75X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.02-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Colchester United
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Cheltenham Town vs Colchester United: Diễn biến chính
-
20'Darragh Power
Arkell Jude-Boyd0-0 -
52'0-0Jack Tucker
-
61'Ashley Hay
George Miller0-0 -
61'Thimothee Dieng
Ethan Williams0-0 -
66'Matt Taylor
Luke Young0-0 -
66'0-0Tyreece Simpson
Samson Tovide -
66'0-0Harry Anderson
John-Kymani Gordon -
69'0-1
Harry Anderson (Assist:Ellis Iandolo)
-
71'Thimothee Dieng0-1
-
80'0-1Jamie McDonnell
-
81'0-1Oscar Thorn
Lyle Taylor -
81'0-1Arthur Read
Owura Edwards -
90'0-1Matthew Macey
-
90'0-1Robert Hunt
Jack Payne
-
Cheltenham Town vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day23Valintino Adedokun6Tom Bradbury25Sam Stubbs2Arkell Jude-Boyd8Luke Young4Liam Kinsella16Ethan Williams22Ethon Archer15Jordan Thomas10George Miller33Lyle Taylor9Samson Tovide11John-Kymani Gordon10Jack Payne21Owura Edwards15Jamie McDonnell18Mandela Egbo22Jack Tucker6Tom Flanagan3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
24Darragh Power5Thimothee Dieng11Ashley Hay9Matt Taylor41Mamadou Diallo18Ibrahim Bakare14Liam DulsonHarry Anderson 7Tyreece Simpson 17Arthur Read 16Oscar Thorn 31Robert Hunt 19Tom Smith 12Kenneth Aboh 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownColchester United
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút5
-
-
17Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
216Số đường chuyền267
-
-
67%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị0
-
-
73Đánh đầu56
-
-
30Đánh đầu thành công35
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn7
-
-
42Ném biên36
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass36
-
-
97Pha tấn công83
-
-
51Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | AFC Wimbledon | 35 | 17 | 9 | 9 | 46 | 23 | 23 | 60 | T H H B B T |
5 | Notts County | 35 | 16 | 10 | 9 | 53 | 37 | 16 | 58 | B H T H B B |
6 | Port Vale | 34 | 15 | 13 | 6 | 43 | 35 | 8 | 58 | H T T H H H |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 35 | 17 | 5 | 13 | 51 | 51 | 0 | 56 | T T T H H T |
9 | Colchester United | 35 | 12 | 16 | 7 | 40 | 32 | 8 | 52 | H H H T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 35 | 13 | 11 | 11 | 43 | 37 | 6 | 50 | T B B B H H |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
14 | Cheltenham Town | 35 | 12 | 10 | 13 | 46 | 50 | -4 | 46 | T T H H B B |
15 | Chesterfield | 34 | 12 | 9 | 13 | 52 | 43 | 9 | 45 | T B B B B T |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 35 | 12 | 7 | 16 | 45 | 56 | -11 | 43 | T H B B T B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 35 | 9 | 9 | 17 | 39 | 54 | -15 | 36 | B B T B T B |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh