Kết quả Cheltenham Town vs Walsall, 02h45 ngày 26/02
Kết quả Cheltenham Town vs Walsall
Đối đầu Cheltenham Town vs Walsall
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Walsall gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.88O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.30X
3.402
2.15Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.11O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Walsall
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Cheltenham Town vs Walsall: Diễn biến chính
-
1'0-1
Ellis Harrison
-
11'0-1David Okagbue
-
58'Jordan Thomas
Matt Taylor0-1 -
58'Thimothee Dieng
Darragh Power0-1 -
67'0-1Levi Amantchi
Jamille Matt -
68'0-1Albert Adomah
Ellis Harrison -
79'0-2
Albert Adomah
-
83'Ibrahim Bakare
Valintino Adedokun0-2 -
83'George Miller
Ashley Hay0-2 -
84'Liam Dulson
Luke Young0-2 -
90'Jordan Thomas (Assist:George Miller)1-2
-
90'George Miller2-2
-
90'2-2Tommy Simkin
-
Cheltenham Town vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-4-221Joe Day23Valintino Adedokun6Tom Bradbury25Sam Stubbs24Darragh Power16Ethan Williams22Ethon Archer8Luke Young2Arkell Jude-Boyd9Matt Taylor11Ashley Hay9Jamille Matt23Ellis Harrison2Connor Barrett14Brandon Comley25Ryan Stirk22Jamie Jellis3Liam Gordon4Oisin McEntee26David Okagbue21Taylor Allen1Tommy Simkin
- Đội hình dự bị
-
15Jordan Thomas5Thimothee Dieng18Ibrahim Bakare10George Miller14Liam Dulson41Mamadou Diallo4Liam KinsellaLevi Amantchi 11Albert Adomah 37Sam Hornby 12Harry Williams 24Evan Weir 30Charlie Lakin 8Danny Johnson 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Walsall: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownWalsall
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
384Số đường chuyền290
-
-
66%Chuyền chính xác60%
-
-
3Phạm lỗi12
-
-
72Đánh đầu57
-
-
42Đánh đầu thành công22
-
-
0Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn6
-
-
25Ném biên31
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass26
-
-
107Pha tấn công105
-
-
37Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | AFC Wimbledon | 35 | 17 | 9 | 9 | 46 | 23 | 23 | 60 | T H H B B T |
5 | Notts County | 35 | 16 | 10 | 9 | 53 | 37 | 16 | 58 | B H T H B B |
6 | Port Vale | 34 | 15 | 13 | 6 | 43 | 35 | 8 | 58 | H T T H H H |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 35 | 17 | 5 | 13 | 51 | 51 | 0 | 56 | T T T H H T |
9 | Colchester United | 35 | 12 | 16 | 7 | 40 | 32 | 8 | 52 | H H H T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 35 | 13 | 11 | 11 | 43 | 37 | 6 | 50 | T B B B H H |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
14 | Cheltenham Town | 35 | 12 | 10 | 13 | 46 | 50 | -4 | 46 | T T H H B B |
15 | Chesterfield | 34 | 12 | 9 | 13 | 52 | 43 | 9 | 45 | T B B B B T |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 35 | 12 | 7 | 16 | 45 | 56 | -11 | 43 | T H B B T B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 35 | 9 | 9 | 17 | 39 | 54 | -15 | 36 | B B T B T B |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh