Kết quả Colchester United vs Walsall, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Colchester United vs Walsall
Đối đầu Colchester United vs Walsall
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Walsall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.06O 2.25
1.01U 2.25
0.811
2.70X
3.252
2.63Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Walsall
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Colchester United vs Walsall: Diễn biến chính
-
19'0-0Taylor Allen
-
53'Tom Flanagan0-0
-
57'Fiacre Kelleher0-0
-
62'0-0Jamille Matt
-
65'0-1
Charlie Lakin (Assist:Ellis Harrison)
-
66'0-1Albert Adomah
Jamille Matt -
69'Teddy Bishop1-1
-
74'Owura Edwards (Assist:Ellis Iandolo)2-1
-
78'2-1Taylor Allen
-
83'Jack Payne2-1
-
85'Kane Vincent-Young
Owura Edwards2-1 -
86'2-1Levi Amantchi
Ryan Stirk -
86'2-1Brandon Comley
Charlie Lakin -
86'2-1Danny Johnson
Ellis Harrison -
89'2-1Oisin McEntee
-
90'Tyreece Simpson2-1
-
90'Tyreece Simpson
Lyle Taylor2-1 -
90'Arthur Read
Jack Payne2-1 -
90'Jack Tucker
Teddy Bishop2-1
-
Colchester United vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey3Ellis Iandolo6Tom Flanagan4Fiacre Kelleher18Mandela Egbo8Teddy Bishop15Jamie McDonnell21Owura Edwards10Jack Payne7Harry Anderson33Lyle Taylor9Jamille Matt23Ellis Harrison2Connor Barrett22Jamie Jellis25Ryan Stirk8Charlie Lakin3Liam Gordon4Oisin McEntee26David Okagbue21Taylor Allen1Tommy Simkin
- Đội hình dự bị
-
30Kane Vincent-Young22Jack Tucker16Arthur Read17Tyreece Simpson12Tom Smith31Oscar Thorn27Kenneth AbohAlbert Adomah 37Brandon Comley 14Levi Amantchi 11Danny Johnson 39Sam Hornby 12Evan Weir 30Harry Williams 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Walsall: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedWalsall
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
481Số đường chuyền246
-
-
76%Chuyền chính xác63%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
31Đánh đầu45
-
-
23Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn5
-
-
27Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
1Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass25
-
-
63Pha tấn công97
-
-
52Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 32 | 20 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 66 | B H B H T T |
2 | Doncaster Rovers | 33 | 17 | 7 | 9 | 48 | 40 | 8 | 58 | T T B B T T |
3 | AFC Wimbledon | 32 | 16 | 9 | 7 | 44 | 21 | 23 | 57 | T H T T H H |
4 | Notts County | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 31 | 19 | 57 | T T T B H T |
5 | Bradford City | 32 | 16 | 9 | 7 | 42 | 28 | 14 | 57 | T B T T H T |
6 | Port Vale | 31 | 15 | 10 | 6 | 41 | 33 | 8 | 55 | T H T H T T |
7 | Crewe Alexandra | 33 | 13 | 13 | 7 | 39 | 31 | 8 | 52 | H H B B H T |
8 | Grimsby Town | 32 | 16 | 3 | 13 | 46 | 48 | -2 | 51 | B H T T T T |
9 | Salford City | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 32 | 7 | 48 | H H H T B B |
10 | Bromley | 32 | 11 | 12 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | B B H T T T |
11 | Cheltenham Town | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | T H T B T T |
12 | Colchester United | 32 | 9 | 16 | 7 | 37 | 32 | 5 | 43 | T T T H H H |
13 | Chesterfield | 31 | 11 | 9 | 11 | 49 | 38 | 11 | 42 | H T B T B B |
14 | Fleetwood Town | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 38 | 2 | 41 | B T H B H B |
15 | Swindon Town | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 48 | -1 | 41 | T T T H B T |
16 | Newport County | 32 | 11 | 7 | 14 | 41 | 50 | -9 | 40 | T T T T H B |
17 | Milton Keynes Dons | 32 | 11 | 6 | 15 | 44 | 46 | -2 | 39 | T B B B H B |
18 | Barrow | 32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 39 | -5 | 37 | B B T T B B |
19 | Gillingham | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 33 | -7 | 35 | H B B H H H |
20 | Harrogate Town | 33 | 9 | 6 | 18 | 26 | 44 | -18 | 33 | B B H B T B |
21 | Accrington Stanley | 31 | 7 | 9 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | H B H B B B |
22 | Tranmere Rovers | 32 | 6 | 10 | 16 | 23 | 51 | -28 | 28 | B B B H H B |
23 | Morecambe | 33 | 7 | 5 | 21 | 29 | 51 | -22 | 26 | T B B T B B |
24 | Carlisle United | 32 | 5 | 8 | 19 | 23 | 49 | -26 | 23 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh