Kết quả Lincoln City vs Reading, 19h30 ngày 21/12
Kết quả Lincoln City vs Reading
Đối đầu Lincoln City vs Reading
Phong độ Lincoln City gần đây
Phong độ Reading gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202419:30
-
Lincoln City 22Reading 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.98O 2.5
0.82U 2.5
0.981
1.83X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.82U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Reading
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Lincoln City vs Reading: Diễn biến chính
-
8'Bailey Cadamarteri1-0
-
37'1-0Louie Holzman
-
41'1-0Harlee Dean
Mamadi Camara -
55'Ben House1-0
-
55'1-0Harlee Dean
-
61'1-0Abraham Kanu
Andre Garcia -
72'Reeco Hackett-Fairchild (Assist:Lewis Montsma)2-0
-
75'Jack Moylan
Ben House2-0 -
75'Freddie Draper
Bailey Cadamarteri2-0 -
78'Paudie OConnor2-0
-
80'2-0Jayden Wareham
Chem Campbell -
81'Erik Ring
Jovon Makama2-0 -
90'Dylan Duffy
Reeco Hackett-Fairchild2-0 -
90'Ethan Hamilton
Conor McGrandles2-0
-
Lincoln City vs Reading: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City4-2-3-11George Wickens23Sean Roughan15Paudie OConnor4Lewis Montsma2Tendayi Darikwa6Ethan Erhahon14Conor McGrandles7Reeco Hackett-Fairchild18Ben House27Jovon Makama9Bailey Cadamarteri20Chem Campbell10Sam Smith28Mamadi Camara7Harvey Knibbs29Lewis Wing8Charlie Savage5Michael Craig34Louie Holzman24Tyler Bindon30Andre Garcia22Joel Castro Pereira
- Đội hình dự bị
-
17Dylan Duffy28Jack Moylan12Erik Ring34Freddie Draper11Ethan Hamilton21Jamie Pardington16Dom JefferiesHarlee Dean 6Jayden Wareham 19Abraham Kanu 32David Button 1Emmanuel Osho 49Tyler Sackey 44Jack Michel Senga-Ngoyi 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark KennedyRuben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Reading: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityReading
-
9Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
483Số đường chuyền277
-
-
81%Chuyền chính xác63%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
42Đánh đầu46
-
-
20Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn2
-
-
24Ném biên24
-
-
2Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
37Long pass13
-
-
118Pha tấn công76
-
-
65Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 43 | 18 | 25 | 57 | T H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 39 | 21 | 18 | 52 | T T B T B H |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh