Kết quả Northampton Town vs Lincoln City, 21h00 ngày 18/01
Kết quả Northampton Town vs Lincoln City
Đối đầu Northampton Town vs Lincoln City
Phong độ Northampton Town gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:00
-
Northampton Town 20Lincoln City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
0.98O 2.5
1.20U 2.5
0.601
4.00X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.07O 0.75
0.72U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Lincoln City
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Northampton Town vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
28'0-0Tom Bayliss
Jack Moylan -
38'0-1Tendayi Darikwa
-
46'Tarique Fosu-Henry
Samy Chouchane0-1 -
59'Timothy Eyoma0-1
-
64'Tarique Fosu-Henry0-1
-
70'0-1Ben House
-
72'0-1Dom Jefferies
Reeco Hackett-Fairchild -
79'James Anthony Wilson
William Hondermarck0-1 -
84'0-1Jovon Makama
Freddie Draper -
90'Max Dyche
Aaron McGowan0-1
-
Northampton Town vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town3-4-1-213Nik Tzanev28Timothy Eyoma6Jordan Willis3Aaron McGowan10Mitchell Bernard Pinnock23William Hondermarck29Liam Shaw22Akinwale Joseph Odimayo30Samy Chouchane9Tom Eaves7Sam Hoskins18Ben House34Freddie Draper2Tendayi Darikwa14Conor McGrandles28Jack Moylan7Reeco Hackett-Fairchild6Ethan Erhahon5Adam Jackson15Paudie OConnor23Sean Roughan31Zach Jeacock
- Đội hình dự bị
-
24Tarique Fosu-Henry11James Anthony Wilson35Max Dyche1Lee Burge25Joshua Tomlinson40Neo Dobson47Fran ObiagwuTom Bayliss 8Dom Jefferies 16Jovon Makama 27Jamie Pardington 21Lewis Montsma 4Erik Ring 12Ethan Hamilton 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradyMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
Northampton TownLincoln City
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
373Số đường chuyền282
-
-
68%Chuyền chính xác67%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
88Đánh đầu81
-
-
43Đánh đầu thành công42
-
-
2Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
4Đánh chặn8
-
-
32Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công24
-
-
9Thử thách9
-
-
25Long pass21
-
-
137Pha tấn công99
-
-
68Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh