Kết quả Rotherham United vs Charlton Athletic, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Rotherham United vs Charlton Athletic
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Charlton Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Rotherham United 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.45X
3.252
2.87Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Rotherham United vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
-
9'Andrew Greensmith (Assist:Mallik Wilks)1-0
-
14'Alex MacDonald (Assist:Andrew Greensmith)2-0
-
19'Cohen Bramall
Shaun McWilliams2-0 -
45'Zak Jules3-0
-
45'3-0Conor Coventry
-
45'3-1Miles Leaburn (Assist:Greg Docherty)
-
46'3-1Chukwuemeka Aneke
Thierry Small -
53'Mallik Wilks (Assist:Andrew Greensmith)4-1
-
61'4-1Karoy Anderson
Miles Leaburn -
61'4-1Matt Godden
Luke Berry -
72'Cohen Bramall4-1
-
78'Sean Raggett
Reece James4-1 -
79'Mallik Wilks4-1
-
83'4-1Daniel Kanu
Greg Docherty -
84'4-1Allan Campbell
Conor Coventry -
90'Jack Holmes
Mallik Wilks4-1 -
90'4-2Matt Godden
-
Rotherham United vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-3-1-220Dillon Phillips6Reece James16Zak Jules22Hakeem Odofin2Joe Rafferty7Joe Powell24Cameron Humphreys14Alex MacDonald17Shaun McWilliams11Andrew Greensmith12Mallik Wilks11Miles Leaburn7Tyreece Campbell26Thierry Small8Luke Berry6Conor Coventry10Greg Docherty16Joshua Edwards4Alex Mitchell5Lloyd Jones3Macaulay Gillesphey21Ashley Maynard-Brewer
- Đội hình dự bị
-
3Cohen Bramall5Sean Raggett23Jack Holmes1Cameron Dawson4Liam Kelly9Jonson Scott Clarke-Harris10Jordan HugillChukwuemeka Aneke 22Karoy Anderson 18Matt Godden 24Daniel Kanu 29Allan Campbell 28Will Mannion 25Rarmani Edmonds-Green 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedCharlton Athletic
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
332Số đường chuyền300
-
-
54%Chuyền chính xác61%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
76Đánh đầu89
-
-
40Đánh đầu thành công43
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn6
-
-
26Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass20
-
-
103Pha tấn công112
-
-
76Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 43 | 18 | 25 | 57 | T H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 39 | 21 | 18 | 52 | T T B T B H |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh