Kết quả Wigan Athletic vs Burton Albion, 02h45 ngày 22/01
Kết quả Wigan Athletic vs Burton Albion
Đối đầu Wigan Athletic vs Burton Albion
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Burton Albion gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202502:45
-
Wigan Athletic 21Burton Albion 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
0.98O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.70X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.95O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Burton Albion
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Wigan Athletic vs Burton Albion: Diễn biến chính
-
4'0-0Owen Dodgson
-
8'0-0Charlie Webster
-
28'Scott Smith0-0
-
32'Thelo Aasgaard (Assist:Dale Taylor)1-0
-
34'1-1Jon Bodvarsson
-
45'Oliver Norburn1-1
-
55'Silko Thomas
Michael Oluwakorede Olakigbe1-1 -
56'Joseph Hungbo
Jonny Smith1-1 -
59'1-2Rumarn Burrell (Assist:Owen Dodgson)
-
64'Will Goodwin
Scott Smith1-2 -
73'1-2Tomas Kalinauskas
JJ McKiernan -
74'1-2Mason Bennett
Rumarn Burrell -
74'Harry Mchugh
Toby Sibbick1-2 -
75'1-2Elliot Watt
Kgaogelo Chauke -
78'1-2Elliot Watt
-
81'1-2Danilo Orsi-Dadomo
Jon Bodvarsson
-
Wigan Athletic vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic4-2-3-11Sam Tickle2Jon Mellish4Will Aimson15Jason Kerr17Toby Sibbick25Oliver Norburn21Scott Smith11Michael Oluwakorede Olakigbe10Thelo Aasgaard18Jonny Smith28Dale Taylor18Rumarn Burrell10Jon Bodvarsson8Charlie Webster33Kgaogelo Chauke24JJ McKiernan2Udoka Godwin-Malife15Terence Vancooten6Ryan Sweeney17Jack Armer3Owen Dodgson1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
-
29Silko Thomas44Joseph Hungbo42Will Goodwin24Harry Mchugh12Tom Watson19Luke Robinson23James CarragherTomas Kalinauskas 7Mason Bennett 32Elliot Watt 4Danilo Orsi-Dadomo 9Harry Isted 13Finn Delap 26Billy Bodin 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Burton Albion: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticBurton Albion
-
3Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
8Sút Phạt10
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
614Số đường chuyền310
-
-
86%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
42Đánh đầu48
-
-
25Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn5
-
-
17Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass30
-
-
119Pha tấn công82
-
-
34Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 43 | 18 | 25 | 57 | T H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 39 | 21 | 18 | 52 | T T B T B H |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh