Kết quả Doncaster Rovers vs Bromley, 01h45 ngày 23/10
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Doncaster Rovers 10Bromley 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.5
0.70U 2.5
1.001
1.62X
3.902
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 1
0.76U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Bromley
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Doncaster Rovers vs Bromley: Diễn biến chính
-
20'0-1Ben Thompson (Assist:Olufela Olomola)
-
42'0-1Kamarl Grant
-
45'0-1Daniel Imray
-
64'Billy Sharp
Joe Ironside0-1 -
64'Kyle Hurst
Harry Clifton0-1 -
71'0-1Idris Odutayo
-
75'George Broadbent
Patrick Kelly0-1 -
75'Ephraim Yeboah
James Maxwell0-1 -
78'0-1Carl Jenkinson
Daniel Imray -
80'0-1Carl Jenkinson
-
86'0-1Jude Arthurs
Lewis Leigh -
86'0-1Louis Dennis
Levi Amantchi -
90'Billy Sharp0-1
-
Doncaster Rovers vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe3James Maxwell25Jay McGrath5Joseph Olowu2Jamie Sterry22Patrick Kelly17Owen Bailey11Jordan Gibson15Harry Clifton7Luke James Molyneux20Joe Ironside29Olufela Olomola19Levi Amantchi18Corey Whitely25Daniel Imray32Ben Thompson8Lewis Leigh30Idris Odutayo5Omar Sowunmi17Byron Webster16Kamarl Grant1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
18Ephraim Yeboah14Billy Sharp21Kyle Hurst8George Broadbent1Ian Lawlor33Ben Close23Jack SeniorCarl Jenkinson 6Louis Dennis 11Jude Arthurs 20Callum Reynolds 2Sam Long 12Cameron Congreve 22Josh Thomas 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Bromley: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversBromley
-
11Phạt góc8
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
493Số đường chuyền260
-
-
81%Chuyền chính xác63%
-
-
4Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
51Đánh đầu63
-
-
27Đánh đầu thành công30
-
-
2Cứu thua8
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn9
-
-
24Ném biên22
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass21
-
-
121Pha tấn công99
-
-
75Tấn công nguy hiểm66
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh