Kết quả Sheffield United Nữ vs Sunderland Nữ, 20h00 ngày 17/11
Kết quả Sheffield United Nữ vs Sunderland Nữ
Đối đầu Sheffield United Nữ vs Sunderland Nữ
Phong độ Sheffield United Nữ gần đây
Phong độ Sunderland Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202420:00
-
Sunderland Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.03O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.80X
3.202
2.25Hiệp 1+0
0.93-0
0.88O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United Nữ vs Sunderland Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 10
-
Sheffield United Nữ vs Sunderland Nữ: Diễn biến chính
-
34'0-0Natasha Fenton
-
54'0-0Beer M.
-
85'0-1Dale E. (Assist:Ellen Jones)
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United Nữ vs Sunderland Nữ: Số liệu thống kê
-
Sheffield United NữSunderland Nữ
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
72Pha tấn công95
-
-
30Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 23 | T T B T H T |
2 | London City Lionesses (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T B B T T |
3 | Bristol Academy (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 12 | 9 | 20 | T B T T T B |
4 | Sunderland (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 20 | -2 | 20 | T T T T H T |
5 | Durham Wildcats LFC (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | B T H T B B |
6 | Charlton (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 18 | B H B B H T |
7 | Newcastle (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B H H |
8 | Southampton (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 15 | B T H H B B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B B T |
10 | Sheffield United (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 5 | B T B H B H |
11 | Portsmouth (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 5 | 31 | -26 | 2 | B B H B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh