Kết quả Hull City Nữ vs Stourbridge Nữ, 20h50 ngày 16/03
Kết quả Hull City Nữ vs Stourbridge Nữ
Đối đầu Hull City Nữ vs Stourbridge Nữ
Phong độ Hull City Nữ gần đây
Phong độ Stourbridge Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 3.5
0.67U 3.5
1.101
1.80X
4.752
2.90Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City Nữ vs Stourbridge Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025 » vòng 14
-
Hull City Nữ vs Stourbridge Nữ: Diễn biến chính
-
33'Ackroyd R.1-0
-
45'1-1
Clark F.
-
90'Lynskey H.2-1
- BXH Miền bắc nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City Nữ vs Stourbridge Nữ: Số liệu thống kê
-
Hull City NữStourbridge Nữ
-
4Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
85Pha tấn công81
-
-
47Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 18 | 15 | 3 | 0 | 60 | 5 | 55 | 48 | T T T H T T |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 60 | 19 | 41 | 43 | T H T H T H |
3 | Stoke City (W) | 19 | 14 | 1 | 4 | 57 | 25 | 32 | 43 | T T T B T T |
4 | Burnley (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 60 | 14 | 46 | 40 | T T B B B T |
5 | Rugby Borough (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 45 | 16 | 29 | 32 | H B H T B H |
6 | Liverpool Feds (W) | 18 | 9 | 2 | 7 | 33 | 33 | 0 | 29 | T B B T B T |
7 | West Bromwich WFC (W) | 18 | 6 | 1 | 11 | 25 | 37 | -12 | 19 | B B B T T B |
8 | Derby County (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 41 | -19 | 18 | B B H T B B |
9 | Hull City (W) | 17 | 5 | 1 | 11 | 21 | 49 | -28 | 16 | B B T B H T |
10 | Sporting Khalsa (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 22 | 54 | -32 | 14 | B B T B T H |
11 | Stourbridge (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 13 | 66 | -53 | 6 | B B B B B B |
12 | Halifax Town (W) | 16 | 0 | 1 | 15 | 6 | 65 | -59 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh