Kết quả AFC Wimbledon vs Grimsby Town, 02h45 ngày 06/03
Kết quả AFC Wimbledon vs Grimsby Town
Nhận định dự đoán AFC Wimbledon vs Grimsby Town, lúc 22h00 ngày 15/1/2024
Đối đầu AFC Wimbledon vs Grimsby Town
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Grimsby Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/03/202402:45
-
AFC Wimbledon 10Grimsby Town 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.85X
3.702
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.79O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2023-2024 » vòng 27
-
AFC Wimbledon vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
29'0-0Curtis Thompson
-
44'0-0Gavan Holohan
-
62'Ronan Curtis0-0
-
64'0-0Jamie Andrews
-
69'0-0Harry Wood
Jamie Andrews -
77'Josh Davison
Josh Kelly0-0 -
86'0-0Kieran Green
Curtis Thompson -
87'0-0Justin Obikwu
Donovan Wilson -
90'Johnny Gordon
Josh Neufville0-0 -
90'0-0Denver Jay Hume
-
AFC Wimbledon vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-4-2-112Alex Bass3Lee Brown19John-Joe O Toole5Kofi Balmer26Jack Currie14Armani Little4Jake Reeves11Josh Neufville24Ronan Curtis7James Tilley10Josh Kelly25Donovan Wilson32Danny Rose8Gavan Holohan6Curtis Thompson19Jamie Andrews15Harry Clifton28Toby Mullarkey24Doug Tharme5Harvey Rodgers33Denver Jay Hume1Harvey Cartwright
- Đội hình dự bị
-
9Josh Davison38Johnny Gordon15Alex Pearce1Nik Tzanev8Harry Pell16James Ball33Isaac OgundereHarry Wood 18Justin Obikwu 20Kieran Green 4Jake Eastwood 12Rekeil Pyke 9Abo Eisa 7Liam Smith 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonGrimsby Town
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
12Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
354Số đường chuyền291
-
-
66%Chuyền chính xác54%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
65Đánh đầu71
-
-
32Đánh đầu thành công36
-
-
1Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn6
-
-
27Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách12
-
-
100Pha tấn công119
-
-
55Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stockport County | 46 | 27 | 11 | 8 | 96 | 48 | 48 | 92 | T T T T T B |
2 | Wrexham | 46 | 26 | 10 | 10 | 89 | 52 | 37 | 88 | B T T T T T |
3 | Mansfield Town | 46 | 24 | 14 | 8 | 90 | 47 | 43 | 86 | B T T T T H |
4 | Milton Keynes Dons | 46 | 23 | 9 | 14 | 83 | 68 | 15 | 78 | T H T B T H |
5 | Doncaster Rovers | 46 | 21 | 8 | 17 | 73 | 68 | 5 | 71 | T T T T T H |
6 | Crewe Alexandra | 46 | 19 | 14 | 13 | 69 | 65 | 4 | 71 | B H T B B H |
7 | Crawley Town | 46 | 21 | 7 | 18 | 73 | 67 | 6 | 70 | T B B H H T |
8 | Barrow | 46 | 18 | 15 | 13 | 62 | 56 | 6 | 69 | B B H B B H |
9 | Bradford City | 46 | 19 | 12 | 15 | 61 | 59 | 2 | 69 | H T T T T T |
10 | AFC Wimbledon | 46 | 17 | 14 | 15 | 64 | 51 | 13 | 65 | H B T B B T |
11 | Walsall | 46 | 18 | 11 | 17 | 69 | 73 | -4 | 65 | T B B T B B |
12 | Gillingham | 46 | 18 | 10 | 18 | 46 | 57 | -11 | 64 | H B B T B H |
13 | Harrogate Town | 46 | 17 | 12 | 17 | 60 | 69 | -9 | 63 | T B T H B H |
14 | Notts County | 46 | 18 | 7 | 21 | 89 | 86 | 3 | 61 | H T T B T B |
15 | Morecambe | 46 | 17 | 10 | 19 | 67 | 81 | -14 | 61 | T B B B B H |
16 | Tranmere Rovers | 46 | 17 | 6 | 23 | 67 | 70 | -3 | 57 | B H B T T B |
17 | Accrington Stanley | 46 | 16 | 9 | 21 | 63 | 71 | -8 | 57 | H T B B B T |
18 | Newport County | 46 | 16 | 7 | 23 | 62 | 76 | -14 | 55 | B B B B B B |
19 | Swindon Town | 46 | 14 | 12 | 20 | 77 | 83 | -6 | 54 | B T T B B H |
20 | Salford City | 46 | 13 | 12 | 21 | 66 | 82 | -16 | 51 | B B B B T H |
21 | Grimsby Town | 46 | 11 | 16 | 19 | 57 | 74 | -17 | 49 | T B T B T B |
22 | Colchester United | 46 | 11 | 12 | 23 | 59 | 80 | -21 | 45 | B T T B B H |
23 | Sutton United | 46 | 9 | 15 | 22 | 59 | 84 | -25 | 42 | T T B H H H |
24 | Forest Green Rovers | 46 | 11 | 9 | 26 | 44 | 78 | -34 | 42 | T B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh