Kết quả Accrington Stanley vs Carlisle United, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Accrington Stanley vs Carlisle United
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.23X
3.252
2.74Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Carlisle United
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Accrington Stanley vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
62'Joe OBrien Whitmarsh
Josh Woods0-0 -
69'Sonny Aljofree (Assist:Benjamin Woods)1-0
-
70'1-0Elliot Embleton
Stephen Wearne -
71'1-0Joshua Vela
Sean Fusire -
76'Kelsey Mooney
Shaun Whalley1-0 -
77'1-0Joe Bevan
Joe Hugill -
86'Charlie Caton
Tyler Walton1-0 -
87'1-0Ben Barclay
Jack Ellis -
90'1-0Aaron Hayden
-
90'1-1
Callum Whelan (Assist:Georgie Kelly)
-
90'Donald Love1-1
-
Accrington Stanley vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-21Michael Kelly14Benn Ward17Devon Matthews24Sonny Aljofree8Benjamin Woods4Conor Grant6Liam Coyle2Donald Love7Shaun Whalley39Josh Woods23Tyler Walton17Joe Hugill9Georgie Kelly39Stephen Wearne45Sean Fusire43Callum Whelan40Kadeem Harris18Jack Ellis6Aaron Hayden4Terell Thomas3Cameron Harper13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
9Kelsey Mooney18Charlie Caton43Joe OBrien Whitmarsh30Liam Isherwood20Charlie Brown12Sebastian Quirk10Alex HendersonJoshua Vela 16Elliot Embleton 44Joe Bevan 37Ben Barclay 26Callum Guy 8Harry Lewis 1Charlie McArthur 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyCarlisle United
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
9Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
292Số đường chuyền358
-
-
53%Chuyền chính xác63%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị3
-
-
90Đánh đầu92
-
-
53Đánh đầu thành công38
-
-
3Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
0Đánh chặn7
-
-
26Ném biên41
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
8Long pass13
-
-
86Pha tấn công105
-
-
50Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh