Kết quả Accrington Stanley vs Grimsby Town, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Accrington Stanley vs Grimsby Town
Đối đầu Accrington Stanley vs Grimsby Town
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Grimsby Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.78O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.26X
3.352
2.63Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Accrington Stanley vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
5'0-1
Kieran Green (Assist:Denver Hume)
-
9'Benjamin Woods1-1
-
35'Donald Love1-1
-
39'1-2
Evan Khouri
-
44'Liam Coyle1-2
-
54'Nelson Khumbeni
Dan Martin1-2 -
54'Josh Woods
Liam Coyle1-2 -
60'Shaun Whalley2-2
-
64'2-2Davies Jordan
Kieran Green -
64'2-2Danny Rose
Rekeil Pyke -
69'Alex Henderson
Sonny Aljofree2-2 -
73'2-2Luca Barrington
Jayden Luker -
73'2-2Callum Ainley
Jason Dadi Svanthorsson -
74'2-2Evan Khouri
-
82'Benjamin Woods3-2
-
87'Kelsey Mooney
Tyler Walton3-2 -
90'Alex Henderson3-2
-
Accrington Stanley vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin4Zach Awe5Farrend Rawson24Sonny Aljofree8Benjamin Woods22Dan Martin6Liam Coyle2Donald Love7Shaun Whalley45Ashley Hunter23Tyler Walton15Rekeil Pyke8Jayden Luker4Kieran Green30Evan Khouri11Jason Dadi Svanthorsson20George McEachran2Lewis Cass5Harvey Rodgers17Cameron McJannett33Denver Hume1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
-
1Michael Kelly28Seamus Conneely9Kelsey Mooney11Jimmy Knowles39Josh Woods14Nelson Khumbeni10Alex HendersonTyrell Warren 21Luca Barrington 14Danny Rose 32Callum Ainley 16Davies Jordan 7Auton 41Doug Tharme 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyGrimsby Town
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
239Số đường chuyền235
-
-
61%Chuyền chính xác57%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
80Đánh đầu67
-
-
43Đánh đầu thành công30
-
-
4Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn2
-
-
28Ném biên39
-
-
0Woodwork1
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass23
-
-
89Pha tấn công82
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 32 | 20 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 66 | B H B H T T |
2 | Doncaster Rovers | 33 | 17 | 7 | 9 | 48 | 40 | 8 | 58 | T T B B T T |
3 | AFC Wimbledon | 32 | 16 | 9 | 7 | 44 | 21 | 23 | 57 | T H T T H H |
4 | Notts County | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 31 | 19 | 57 | T T T B H T |
5 | Bradford City | 32 | 16 | 9 | 7 | 42 | 28 | 14 | 57 | T B T T H T |
6 | Port Vale | 31 | 15 | 10 | 6 | 41 | 33 | 8 | 55 | T H T H T T |
7 | Crewe Alexandra | 33 | 13 | 13 | 7 | 39 | 31 | 8 | 52 | H H B B H T |
8 | Grimsby Town | 32 | 16 | 3 | 13 | 46 | 48 | -2 | 51 | B H T T T T |
9 | Salford City | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 32 | 7 | 48 | H H H T B B |
10 | Bromley | 32 | 11 | 12 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | B B H T T T |
11 | Cheltenham Town | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | T H T B T T |
12 | Colchester United | 32 | 9 | 16 | 7 | 37 | 32 | 5 | 43 | T T T H H H |
13 | Chesterfield | 31 | 11 | 9 | 11 | 49 | 38 | 11 | 42 | H T B T B B |
14 | Fleetwood Town | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 38 | 2 | 41 | B T H B H B |
15 | Swindon Town | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 48 | -1 | 41 | T T T H B T |
16 | Newport County | 32 | 11 | 7 | 14 | 41 | 50 | -9 | 40 | T T T T H B |
17 | Milton Keynes Dons | 32 | 11 | 6 | 15 | 44 | 46 | -2 | 39 | T B B B H B |
18 | Barrow | 32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 39 | -5 | 37 | B B T T B B |
19 | Gillingham | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 33 | -7 | 35 | H B B H H H |
20 | Harrogate Town | 33 | 9 | 6 | 18 | 26 | 44 | -18 | 33 | B B H B T B |
21 | Accrington Stanley | 31 | 7 | 9 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | H B H B B B |
22 | Tranmere Rovers | 32 | 6 | 10 | 16 | 23 | 51 | -28 | 28 | B B B H H B |
23 | Morecambe | 33 | 7 | 5 | 21 | 29 | 51 | -22 | 26 | T B B T B B |
24 | Carlisle United | 32 | 5 | 8 | 19 | 23 | 49 | -26 | 23 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh