Kết quả Accrington Stanley vs Milton Keynes Dons, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Accrington Stanley vs Milton Keynes Dons
Đối đầu Accrington Stanley vs Milton Keynes Dons
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.02O 2.5
0.96U 2.5
0.841
2.50X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.02O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Accrington Stanley vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
24'Tyler Walton (Assist:Sebastian Quirk)1-0
-
39'Joe OBrien Whitmarsh (Assist:Charlie Caton)2-0
-
59'2-0Travis Patterson
-
61'2-0Joseph Tomlinson
Travis Patterson -
61'2-0Joe White
Jay Williams -
62'2-0Nico Lawrence
-
64'Kelsey Mooney
Charlie Caton2-0 -
71'2-0Danilo Orsi-Dadomo
Liam Kelly -
78'Jake Batty
Alex Henderson2-0 -
88'2-0Connor Lemonheigh-Evans
Charlie Waller -
89'Sebastian Quirk2-0
-
90'2-0Luke Offord
-
90'Tyler Walton2-0
-
Accrington Stanley vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin14Benn Ward5Farrend Rawson17Devon Matthews12Sebastian Quirk43Joe OBrien Whitmarsh6Liam Coyle2Donald Love10Alex Henderson23Tyler Walton18Charlie Caton29Scott Hogan11Dan Crowley8Alex Gilbey16Aaron Nemane42Jay Williams10Liam Kelly66Travis Patterson17Luke Offord26Nico Lawrence35Charlie Waller1Connal Trueman
- Đội hình dự bị
-
9Kelsey Mooney16Jake Batty1Michael Kelly38Connor OBrien24Sonny Aljofree45Ashley Hunter20Charlie BrownJoseph Tomlinson 14Joe White 27Danilo Orsi-Dadomo 21Connor Lemonheigh-Evans 24Craig MacGillivray 15Kane Thompson Sommers 20Tommi OReilly 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyMilton Keynes Dons
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
12Sút Phạt21
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
224Số đường chuyền569
-
-
63%Chuyền chính xác83%
-
-
21Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
52Đánh đầu48
-
-
23Đánh đầu thành công26
-
-
0Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn10
-
-
22Ném biên26
-
-
20Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách1
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass17
-
-
76Pha tấn công106
-
-
33Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 40 | 20 | 12 | 8 | 70 | 46 | 24 | 72 | H B H H H H |
2 | Bradford City | 40 | 20 | 10 | 10 | 52 | 34 | 18 | 70 | T B B T H B |
3 | Port Vale | 40 | 19 | 13 | 8 | 51 | 38 | 13 | 70 | B T T B T T |
4 | Doncaster Rovers | 39 | 19 | 10 | 10 | 59 | 46 | 13 | 67 | T B H H T H |
5 | AFC Wimbledon | 40 | 18 | 11 | 11 | 53 | 31 | 22 | 65 | T B T H H B |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 40 | 19 | 5 | 16 | 54 | 57 | -3 | 62 | T B B T T B |
8 | Crewe Alexandra | 40 | 15 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 61 | B H H H B T |
9 | Colchester United | 40 | 14 | 17 | 9 | 48 | 40 | 8 | 59 | T T T B B H |
10 | Chesterfield | 39 | 16 | 10 | 13 | 61 | 45 | 16 | 58 | T T T H T T |
11 | Salford City | 39 | 15 | 12 | 12 | 48 | 44 | 4 | 57 | H H B T T H |
12 | Fleetwood Town | 40 | 14 | 14 | 12 | 57 | 49 | 8 | 56 | T H B H T T |
13 | Bromley | 40 | 13 | 14 | 13 | 52 | 51 | 1 | 53 | T B H B B H |
14 | Swindon Town | 40 | 12 | 15 | 13 | 57 | 57 | 0 | 51 | H H H H B T |
15 | Cheltenham Town | 40 | 13 | 11 | 16 | 51 | 59 | -8 | 50 | B T H B B B |
16 | Barrow | 40 | 13 | 10 | 17 | 44 | 47 | -3 | 49 | T H H T B H |
17 | Newport County | 40 | 13 | 8 | 19 | 49 | 65 | -16 | 47 | B B T B B H |
18 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
19 | Gillingham | 39 | 11 | 12 | 16 | 33 | 41 | -8 | 45 | B T H H H H |
20 | Harrogate Town | 40 | 12 | 9 | 19 | 33 | 51 | -18 | 45 | H T B H H T |
21 | Accrington Stanley | 40 | 10 | 12 | 18 | 46 | 59 | -13 | 42 | B T H H H B |
22 | Tranmere Rovers | 40 | 9 | 13 | 18 | 32 | 58 | -26 | 40 | H T T H T B |
23 | Morecambe | 40 | 10 | 6 | 24 | 36 | 57 | -21 | 36 | T B H B T T |
24 | Carlisle United | 40 | 7 | 10 | 23 | 31 | 61 | -30 | 31 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh