Kết quả AFC Wimbledon vs Grimsby Town, 22h00 ngày 09/11
Kết quả AFC Wimbledon vs Grimsby Town
Đối đầu AFC Wimbledon vs Grimsby Town
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Grimsby Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.04O 2.5
0.83U 2.5
0.851
1.65X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
AFC Wimbledon vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
30'0-1
Danny Rose (Assist:Kieran Green)
-
42'0-1George McEachran
-
45'0-1Denver Jay Hume
-
50'Ryan Johnson0-1
-
54'0-1Jordan Wright
-
64'0-1Lewis Cass
Kieran Green -
69'Isaac Ogundere
Ryan Johnson0-1 -
69'Joe Pigott
Mathew Stevens0-1 -
72'0-1Callum Ainley
Luca Barrington -
77'Alistair Smith0-1
-
80'Huseyin Biler
James Ball0-1 -
80'Josh Kelly
Callum Maycock0-1 -
84'0-1Doug Tharme
George McEachran -
84'0-1Justin Obikwu
Danny Rose
-
AFC Wimbledon vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-5-21Owen Goodman6Ryan Johnson16James Ball31Joe Lewis7James Tilley21Myles Hippolyte12Alistair Smith8Callum Maycock11Josh Neufville14Mathew Stevens9Omar Bugiel32Danny Rose11Jason Dadi Svanthorsson4Kieran Green14Luca Barrington20George McEachran30Evan Khouri21Tyrell Warren5Harvey Rodgers17Cameron McJannett33Denver Jay Hume1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
-
10Josh Kelly39Joe Pigott33Isaac Ogundere2Huseyin Biler3James Furlong22Lewis Ward26Riley HarbottleCallum Ainley 16Lewis Cass 2Justin Obikwu 9Doug Tharme 24Jayden Luker 8Cameron Gardner 22Auton 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonGrimsby Town
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
438Số đường chuyền278
-
-
72%Chuyền chính xác60%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
77Đánh đầu74
-
-
36Đánh đầu thành công39
-
-
2Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn7
-
-
36Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass21
-
-
154Pha tấn công84
-
-
79Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | AFC Wimbledon | 35 | 17 | 9 | 9 | 46 | 23 | 23 | 60 | T H H B B T |
5 | Notts County | 35 | 16 | 10 | 9 | 53 | 37 | 16 | 58 | B H T H B B |
6 | Port Vale | 34 | 15 | 13 | 6 | 43 | 35 | 8 | 58 | H T T H H H |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 35 | 17 | 5 | 13 | 51 | 51 | 0 | 56 | T T T H H T |
9 | Colchester United | 35 | 12 | 16 | 7 | 40 | 32 | 8 | 52 | H H H T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 35 | 13 | 11 | 11 | 43 | 37 | 6 | 50 | T B B B H H |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
14 | Cheltenham Town | 35 | 12 | 10 | 13 | 46 | 50 | -4 | 46 | T T H H B B |
15 | Chesterfield | 34 | 12 | 9 | 13 | 52 | 43 | 9 | 45 | T B B B B T |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 35 | 12 | 7 | 16 | 45 | 56 | -11 | 43 | T H B B T B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 35 | 9 | 9 | 17 | 39 | 54 | -15 | 36 | B B T B T B |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh