Kết quả Carlisle United vs Bradford City, 19h30 ngày 18/01
Kết quả Carlisle United vs Bradford City
Đối đầu Carlisle United vs Bradford City
Phong độ Carlisle United gần đây
Phong độ Bradford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:30
-
Carlisle United 10Bradford City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.89O 2.25
0.80U 2.25
1.001
3.30X
3.302
2.20Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Bradford City
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Carlisle United vs Bradford City: Diễn biến chính
-
34'Charlie McArthur0-0
-
54'0-1Calum Kavanagh (Assist:Alex Pattison)
-
68'Cedwyn Scott
Stephen Wearne0-1 -
69'Sean Fusire
Will Patching0-1 -
69'Jack Ellis
Ben Barclay0-1 -
75'Cameron Harper
Elliot Embleton0-1 -
76'0-1Antoni Sarcevic
-
82'0-1Callum Johnson
Aden Baldwin -
87'0-1Lewis Richards
-
90'0-1Tommy Leigh
Calum Kavanagh
-
Carlisle United vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United3-4-2-113Gabriel Breeze22Charlie McArthur5Samuel Lavelle26Ben Barclay11Jordan Jones43Callum Whelan42Will Patching40Kadeem Harris39Stephen Wearne44Elliot Embleton17Joe Hugill8Calum Kavanagh10Antoni Sarcevic23Bobby Pointon2Brad Halliday16Alex Pattison6Richard Smallwood3Lewis Richards15Aden Baldwin24Jack Shepherd18Ciaran Kelly1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
-
20Cedwyn Scott18Jack Ellis45Sean Fusire3Cameron Harper1Harry Lewis6Aaron Hayden25Anton DudikCallum Johnson 22Tommy Leigh 37Colin Doyle 13Brandon Khela 11George Lapslie 32Tyreik Wright 17Michael Mellon 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Bradford City: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedBradford City
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
514Số đường chuyền336
-
-
77%Chuyền chính xác67%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị4
-
-
47Đánh đầu56
-
-
19Đánh đầu thành công32
-
-
1Cứu thua3
-
-
26Rê bóng thành công23
-
-
7Đánh chặn7
-
-
27Ném biên32
-
-
25Cản phá thành công23
-
-
7Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass21
-
-
108Pha tấn công112
-
-
36Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh