Kết quả Carlisle United vs Chesterfield, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Carlisle United vs Chesterfield
Đối đầu Carlisle United vs Chesterfield
Phong độ Carlisle United gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.88O 2.5
0.89U 2.5
0.931
3.25X
3.302
2.15Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Chesterfield
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Carlisle United vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
25'0-1
Dilan Markanday (Assist:William Grigg)
-
32'Joshua Vela0-1
-
46'Georgie Kelly
Joshua Vela0-1 -
46'0-1Jamie Grimes
Lewis Gordon -
52'0-1Jamie Grimes
-
52'Georgie Kelly0-1
-
56'Harrison Neal
Tyler Burey0-1 -
61'Callum Guy
Dylan McGeouch0-1 -
61'Harrison Biggins
Jordan Jones0-1 -
62'0-1Tom Naylor
Tyrone Williams -
66'0-1Bailey Hobson
Ryan Colclough -
67'Aaron Hayden0-1
-
73'0-1Oliver Banks
-
75'0-2
William Grigg
-
78'0-2James Berry-McNally
Armando Dobra -
78'0-2Kane Drummond
William Grigg
-
Carlisle United vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United3-4-2-113Gabriel Breeze22Jon Mellish5Samuel Lavelle6Aaron Hayden37Tyler Burey21Dylan McGeouch3Cameron Harper24Dominic Sadi11Jordan Jones16Joshua Vela14Daniel Adu Adjei9William Grigg24Dilan Markanday7Liam Mandeville17Armando Dobra11Ryan Colclough28Oliver Banks2Ryheem Sheckleford12Tyrone Williams6Harvey Araujo19Lewis Gordon1Max Thompson
- Đội hình dự bị
-
9Georgie Kelly17Harrison Neal8Callum Guy12Harrison Biggins20Ben Williams41Thomas Randall26Ben BarclayTom Naylor 4Jamie Grimes 5James Berry-McNally 18Bailey Hobson 15Kane Drummond 31Branden Horton 3Ryan Boot 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedChesterfield
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
9Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
395Số đường chuyền384
-
-
72%Chuyền chính xác72%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
26Đánh đầu18
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công25
-
-
4Đánh chặn7
-
-
28Ném biên27
-
-
21Cản phá thành công25
-
-
14Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass28
-
-
95Pha tấn công96
-
-
37Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh