Kết quả Chesterfield vs Doncaster Rovers, 02h50 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31

  • Chesterfield vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 11'
    Dylan Duffy (Assist:Armando Dobra) goal 
    1-0
  • 30'
    Armando Dobra
    1-0
  • 37'
    Aribim Pepple (Assist:Tom Naylor) goal 
    2-0
  • 42'
    2-0
    Luke James Molyneux
  • 45'
    2-1
    goal Luke James Molyneux
  • 53'
    Michael Oluwakorede Olakigbe (Assist:Darren Oldaker) goal 
    3-1
  • 55'
    3-1
    Charlie Crew
  • 58'
    Aribim Pepple (Assist:Jack Sparkes) goal 
    4-1
  • 58'
    Liam Mandeville  
    Dylan Duffy  
    4-1
  • 63'
    Oliver Banks  
    Michael Oluwakorede Olakigbe  
    4-1
  • 64'
    Patrick Madden  
    Aribim Pepple  
    4-1
  • 68'
    4-1
    Jamie Sterry
  • 70'
    4-1
     Billy Sharp
     Jamie Sterry
  • 70'
    4-1
     George Broadbent
     Charlie Crew
  • 70'
    4-1
     Ethan Ennis
     Robert Street
  • 70'
    4-1
     Harry Clifton
     Patrick Kelly
  • 71'
    4-1
     Jordan Gibson
     James Maxwell
  • 74'
    4-1
    Jay McGrath
  • 76'
    Jenson Metcalfe  
    Darren Oldaker  
    4-1
  • 76'
    Ryan Colclough  
    Armando Dobra  
    4-1
  • 83'
    Jack Sparkes
    4-1
  • 90'
    4-2
    goal Joe Ironside
  • 90'
    Oliver Banks goal 
    5-2
  • Chesterfield vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-2-3-1
    1
    Max Thompson
    24
    Jack Sparkes
    5
    Jamie Grimes
    12
    Tyrone Williams
    2
    Ryheem Sheckleford
    8
    Darren Oldaker
    4
    Tom Naylor
    18
    Dylan Duffy
    17
    Armando Dobra
    34
    Michael Oluwakorede Olakigbe
    27
    Aribim Pepple
    20
    Joe Ironside
    7
    Luke James Molyneux
    22
    Patrick Kelly
    9
    Robert Street
    17
    Owen Bailey
    27
    Charlie Crew
    2
    Jamie Sterry
    5
    Joseph Olowu
    25
    Jay McGrath
    3
    James Maxwell
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Liam Mandeville
    28Oliver Banks
    33Patrick Madden
    26Jenson Metcalfe
    11Ryan Colclough
    23Ryan Boot
    13John Fleck
    Harry Clifton 15
    George Broadbent 8
    Ethan Ennis 18
    Billy Sharp 14
    Jordan Gibson 11
    Ian Lawlor 1
    Thomas Anderson 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Doncaster Rovers
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 344
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 39
    Long pass
    36
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 29 18 5 6 55 32 23 59 T T B B H B
2 Notts County 29 15 8 6 47 28 19 53 T T H T T T
3 Doncaster Rovers 30 15 7 8 44 37 7 52 B T T T T B
4 Bradford City 29 14 8 7 39 28 11 50 T T T T B T
5 AFC Wimbledon 28 14 7 7 39 20 19 49 T T H H T H
6 Port Vale 29 13 10 6 38 32 6 49 H T T H T H
7 Salford City 30 13 9 8 38 29 9 48 B B H H H T
8 Crewe Alexandra 30 12 12 6 36 28 8 48 H T B H H B
9 Grimsby Town 30 14 3 13 42 46 -4 45 B H B H T T
10 Chesterfield 29 11 9 9 48 34 14 42 B H H T B T
11 Colchester United 29 9 13 7 35 30 5 40 B T H T T T
12 Fleetwood Town 28 10 9 9 39 35 4 39 T T B T B T
13 Bromley 30 9 12 9 40 40 0 39 B H B B H T
14 Milton Keynes Dons 29 11 5 13 42 41 1 38 B B H T B B
15 Swindon Town 31 9 11 11 46 47 -1 38 H T T T T H
16 Cheltenham Town 29 10 8 11 37 41 -4 38 H B T H T B
17 Newport County 29 10 6 13 40 47 -7 36 B B H T T T
18 Barrow 29 9 7 13 30 32 -2 34 B B T B B T
19 Gillingham 28 9 5 14 25 32 -7 32 B B H H B B
20 Accrington Stanley 28 7 9 12 34 45 -11 30 T B T H B H
21 Harrogate Town 31 8 6 17 25 42 -17 30 T H B B H B
22 Tranmere Rovers 29 6 8 15 21 48 -27 26 B B H B B B
23 Morecambe 30 6 5 19 27 48 -21 23 B B B T B B
24 Carlisle United 29 5 6 18 23 48 -25 21 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation