Kết quả Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers
Đối đầu Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Crewe Alexandra 33Tranmere Rovers 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.93O 2.25
1.00U 2.25
0.851
2.20X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
-
8'0-1Connor Jennings (Assist:Harvey Saunders)
-
32'0-1Cameron Norman
-
39'Shilow Tracey (Assist:Ryan Cooney)1-1
-
41'1-1Zak Bradshaw
-
54'Shilow Tracey (Assist:Ryan Cooney)2-1
-
66'Conor Thomas
Owen Lunt2-1 -
66'Omar Bogle
Adrien Thibaut2-1 -
69'2-1Regan Hendry
Chris Merrie -
69'2-1Kieron Morris
Lee OConnor -
77'2-1Omari Patrick
-
77'Ryan Cooney2-1
-
79'James Connolly
Max Sanders2-1 -
79'2-1Luke Norris
Zak Bradshaw -
82'Filip Marschall2-1
-
84'Joel Tabiner (Assist:Omar Bogle)3-1
-
86'3-1Josh Davison
Harvey Saunders -
86'3-1Sam Taylor
Connor Jennings -
89'Kian Breckin
Max Conway3-1 -
90'Mickey Demetriou3-1
-
Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra5-3-212Filip Marschall25Max Conway4Zac Williams5Mickey Demetriou3Jamie Knight-Lebel2Ryan Cooney11Joel Tabiner6Max Sanders19Owen Lunt10Shilow Tracey29Adrien Thibaut19Harvey Saunders18Connor Jennings30Omari Patrick2Cameron Norman22Lee OConnor16Chris Merrie3Zak Bradshaw4Brad Walker5Tom Davies6Jordan Turnbull1Luke McGee
- Đội hình dự bị
-
8Conor Thomas26Kian Breckin9Omar Bogle18James Connolly24Charlie Finney28Lewis Billington1Tom BoothLuke Norris 9Kieron Morris 7Josh Davison 10Regan Hendry 8Sam Taylor 20Joe Murphy 13Connor Wood 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraTranmere Rovers
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
389Số đường chuyền268
-
-
80%Chuyền chính xác67%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu53
-
-
16Đánh đầu thành công27
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn4
-
-
24Ném biên31
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách3
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass15
-
-
92Pha tấn công74
-
-
31Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh