Kết quả Doncaster Rovers vs Swindon Town, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Doncaster Rovers vs Swindon Town
Đối đầu Doncaster Rovers vs Swindon Town
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Phong độ Swindon Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.91O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.70X
3.552
4.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Swindon Town
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Doncaster Rovers vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
1'Robert Street (Assist:George Broadbent)1-0
-
22'Joe Sbarra (Assist:Luke James Molyneux)2-0
-
46'2-0Daniel Butterworth
Joel McGregor -
46'2-0Botan Ameen
Nnamdi Ofoborh -
46'2-0Joe Westley
Kabongo Tshimanga -
50'2-1
Daniel Butterworth
-
51'2-2
Joe Westley (Assist:Botan Ameen)
-
71'Joe Ironside
Robert Street2-2 -
71'Harry Clifton
Joe Sbarra2-2 -
74'2-2Paul Glatzel
Tom Nichols -
83'Luke James Molyneux2-2
-
83'2-2Miguel Freckleton
-
84'Billy Sharp
Charlie Crew2-2 -
85'2-2Tunmise Sobowale
Joel Cotterill
-
Doncaster Rovers vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe23Jack Senior4Thomas Anderson17Owen Bailey16Tom Nixon8George Broadbent27Charlie Crew11Jordan Gibson10Joe Sbarra7Luke James Molyneux9Robert Street10Harry Smith7Joel Cotterill17Tom Nichols21Kabongo Tshimanga6Nnamdi Ofoborh18Gavin Kilkenny33Joel McGregor5William Wright4Ryan Delaney20Miguel Freckleton13Connor Ripley
- Đội hình dự bị
-
15Harry Clifton20Joe Ironside14Billy Sharp1Ian Lawlor6Richard Wood24Zain Westbrooke18Ethan EnnisJoe Westley 25Botan Ameen 42Daniel Butterworth 22Paul Glatzel 9Tunmise Sobowale 2Jack Bycroft 1Jake Cain 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCannMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversSwindon Town
-
9Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
265Số đường chuyền345
-
-
58%Chuyền chính xác69%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị2
-
-
71Đánh đầu78
-
-
37Đánh đầu thành công37
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn2
-
-
35Ném biên23
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
38Long pass48
-
-
84Pha tấn công112
-
-
63Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | AFC Wimbledon | 35 | 17 | 9 | 9 | 46 | 23 | 23 | 60 | T H H B B T |
5 | Notts County | 35 | 16 | 10 | 9 | 53 | 37 | 16 | 58 | B H T H B B |
6 | Port Vale | 34 | 15 | 13 | 6 | 43 | 35 | 8 | 58 | H T T H H H |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 35 | 17 | 5 | 13 | 51 | 51 | 0 | 56 | T T T H H T |
9 | Colchester United | 35 | 12 | 16 | 7 | 40 | 32 | 8 | 52 | H H H T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 35 | 13 | 11 | 11 | 43 | 37 | 6 | 50 | T B B B H H |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
14 | Cheltenham Town | 35 | 12 | 10 | 13 | 46 | 50 | -4 | 46 | T T H H B B |
15 | Chesterfield | 34 | 12 | 9 | 13 | 52 | 43 | 9 | 45 | T B B B B T |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 35 | 12 | 7 | 16 | 45 | 56 | -11 | 43 | T H B B T B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 35 | 9 | 9 | 17 | 39 | 54 | -15 | 36 | B B T B T B |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh