Kết quả Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers, 19h30 ngày 21/12
Kết quả Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers
Đối đầu Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202419:30
-
Doncaster Rovers 13Tranmere Rovers 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.02O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.61X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.00O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
-
17'0-0Connor Wood
-
24'0-0Tom Davies
-
39'Joseph Olowu (Assist:Jay McGrath)1-0
-
45'1-0Sam Finley
-
46'Owen Bailey1-0
-
54'1-0Tom Davies
-
56'1-0Declan Drysdale
Omari Patrick -
66'Patrick Kelly (Assist:Luke James Molyneux)2-0
-
73'Joe Ironside
Billy Sharp2-0 -
73'Kyle Hurst
Jordan Gibson2-0 -
76'2-0Cameron Norman
Connor Wood -
76'2-0Josh Davison
Kristian Dennis -
76'2-0Sol Solomon
Sam Finley -
77'Kyle Hurst (Assist:George Broadbent)3-0
-
81'James Maxwell
Brandon Fleming3-0 -
81'Joe Sbarra
Patrick Kelly3-0 -
82'Ben Close
George Broadbent3-0 -
82'3-0Josh Hawkes
Harvey Saunders -
83'3-1Sol Solomon (Assist:Josh Davison)
-
Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe27Brandon Fleming25Jay McGrath5Joseph Olowu34Josh Emmanuel22Patrick Kelly17Owen Bailey11Jordan Gibson8George Broadbent7Luke James Molyneux14Billy Sharp14Kristian Dennis19Harvey Saunders18Connor Jennings30Omari Patrick17Sam Finley16Chris Merrie22Lee OConnor5Tom Davies6Jordan Turnbull23Connor Wood1Luke McGee
- Đội hình dự bị
-
10Joe Sbarra20Joe Ironside33Ben Close21Kyle Hurst3James Maxwell1Ian Lawlor4Thomas AndersonJosh Davison 10Declan Drysdale 35Sol Solomon 21Cameron Norman 2Josh Hawkes 11Joe Murphy 13Zak Bradshaw 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCannIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversTranmere Rovers
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
378Số đường chuyền299
-
-
70%Chuyền chính xác58%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
52Đánh đầu56
-
-
33Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn6
-
-
36Ném biên24
-
-
2Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass21
-
-
96Pha tấn công122
-
-
47Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh