Kết quả Fleetwood Town vs Accrington Stanley, 03h00 ngày 17/12
Kết quả Fleetwood Town vs Accrington Stanley
Đối đầu Fleetwood Town vs Accrington Stanley
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Accrington Stanley gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/12/202403:00
-
Fleetwood Town 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.02O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.85X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Fleetwood Town vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
-
11'James Bolton0-0
-
32'0-1Sonny Aljofree (Assist:Liam Coyle)
-
35'0-1Sonny Aljofree
-
45'Rhys Bennett0-1
-
46'Kian Harratt
Danny Mayor0-1 -
46'Ryan Broom
Mackenzie Hunt0-1 -
46'Finley Potter
Liam Shaw0-1 -
52'Ryan Broom (Assist:Phoenix Patterson)1-1
-
70'Phoenix Patterson1-1
-
85'1-1Josh Woods
Shaun Whalley -
87'Owen Devonport
Ryan Graydon1-1 -
87'1-1Tyler Walton
-
90'1-1Zach Awe
-
Fleetwood Town vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town3-5-21David Harrington15Rhys Bennett5James Bolton26Liam Shaw16Mackenzie Hunt10Danny Mayor8Matthew Virtue-Thick17Mark Helm44Phoenix Patterson19Ronan Coughlan7Ryan Graydon17Dara Costelloe23Tyler Walton7Shaun Whalley38Connor OBrien6Liam Coyle14Nelson Khumbeni2Donald Love24Sonny Aljofree5Farrend Rawson4Zach Awe13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
-
9Kian Harratt25Finley Potter11Ryan Broom31Owen Devonport14Tom Lonergan13Jay Lynch32Kayden HughesJosh Woods 39Seamus Conneely 28Michael Kelly 1Anjola Popoola 19Alex Henderson 10Ashley Hunter 45Jimmy Knowles 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownAccrington Stanley
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút4
-
-
14Sút Phạt10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
423Số đường chuyền250
-
-
69%Chuyền chính xác56%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
54Đánh đầu66
-
-
29Đánh đầu thành công31
-
-
5Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn6
-
-
27Ném biên29
-
-
1Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass29
-
-
101Pha tấn công93
-
-
34Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh