Kết quả Fleetwood Town vs Cheltenham Town, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Fleetwood Town vs Cheltenham Town
Đối đầu Fleetwood Town vs Cheltenham Town
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.84O 2.5
1.00U 2.5
0.751
2.00X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Fleetwood Town vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
44'Matthew Virtue-Thick1-0
-
58'1-0Thimothee Dieng
Liam Kinsella -
58'1-0Ethan Williams
Liam Dulson -
59'1-0Matt Taylor
George Miller -
62'1-0Sam Stubbs
-
66'Owen Devonport
Louie Marsh1-0 -
74'Brandon Cover1-0
-
75'Rhys Bennett
Brandon Cover1-0 -
75'Mark Helm
Matthew Virtue-Thick1-0 -
84'1-0Darragh Power
Arkell Jude-Boyd -
85'1-0Ashley Hay
Luke Young -
85'Phoenix Patterson
Ryan Graydon1-0 -
89'Shaun Rooney1-0
-
90'Rhys Bennett1-0
-
90'Mark Helm (Assist:Elliot Bonds)2-0
-
Fleetwood Town vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town3-5-213Jay Lynch4Brendan Sarpong Wiredu5James Bolton26Shaun Rooney16Mackenzie Hunt20Harrison Neal6Elliot Bonds8Matthew Virtue-Thick2Brandon Cover7Ryan Graydon21Louie Marsh10George Miller15Jordan Thomas22Ethon Archer14Liam Dulson4Liam Kinsella8Luke Young2Arkell Jude-Boyd25Sam Stubbs6Tom Bradbury23Valintino Adedokun21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
31Owen Devonport15Rhys Bennett17Mark Helm44Phoenix Patterson37Luke Hewitson25Finley Potter10Danny MayorThimothee Dieng 5Ethan Williams 16Matt Taylor 9Darragh Power 24Ashley Hay 11Ibrahim Bakare 18Mamadou Diallo 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownCheltenham Town
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
264Số đường chuyền379
-
-
55%Chuyền chính xác66%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
82Đánh đầu80
-
-
40Đánh đầu thành công41
-
-
0Cứu thua4
-
-
29Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn9
-
-
27Ném biên30
-
-
29Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass34
-
-
97Pha tấn công132
-
-
36Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 32 | 23 | 59 | T T B B H B |
2 | Notts County | 29 | 15 | 8 | 6 | 47 | 28 | 19 | 53 | T T H T T T |
3 | Doncaster Rovers | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 37 | 7 | 52 | B T T T T B |
4 | Bradford City | 29 | 14 | 8 | 7 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T T T B T |
5 | AFC Wimbledon | 28 | 14 | 7 | 7 | 39 | 20 | 19 | 49 | T T H H T H |
6 | Port Vale | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 32 | 6 | 49 | H T T H T H |
7 | Salford City | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 48 | B B H H H T |
8 | Crewe Alexandra | 30 | 12 | 12 | 6 | 36 | 28 | 8 | 48 | H T B H H B |
9 | Grimsby Town | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 46 | -4 | 45 | B H B H T T |
10 | Chesterfield | 29 | 11 | 9 | 9 | 48 | 34 | 14 | 42 | B H H T B T |
11 | Colchester United | 29 | 9 | 13 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T H T T T |
12 | Fleetwood Town | 28 | 10 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 39 | T T B T B T |
13 | Bromley | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 39 | B H B B H T |
14 | Milton Keynes Dons | 29 | 11 | 5 | 13 | 42 | 41 | 1 | 38 | B B H T B B |
15 | Swindon Town | 31 | 9 | 11 | 11 | 46 | 47 | -1 | 38 | H T T T T H |
16 | Cheltenham Town | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | H B T H T B |
17 | Newport County | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T T |
18 | Barrow | 29 | 9 | 7 | 13 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B T B B T |
19 | Gillingham | 28 | 9 | 5 | 14 | 25 | 32 | -7 | 32 | B B H H B B |
20 | Accrington Stanley | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 45 | -11 | 30 | T B T H B H |
21 | Harrogate Town | 31 | 8 | 6 | 17 | 25 | 42 | -17 | 30 | T H B B H B |
22 | Tranmere Rovers | 29 | 6 | 8 | 15 | 21 | 48 | -27 | 26 | B B H B B B |
23 | Morecambe | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 48 | -21 | 23 | B B B T B B |
24 | Carlisle United | 29 | 5 | 6 | 18 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh