Kết quả Fleetwood Town vs Doncaster Rovers, 02h45 ngày 05/12
Kết quả Fleetwood Town vs Doncaster Rovers
Đối đầu Fleetwood Town vs Doncaster Rovers
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202402:45
-
Fleetwood Town 12Doncaster Rovers 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.72O 2.5
0.82U 2.5
1.001
2.50X
3.302
2.70Hiệp 1+0
1.04-0
0.78O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Fleetwood Town vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
9'0-0Thomas Anderson
-
13'0-1Kyle Hurst (Assist:Joe Ironside)
-
19'James Bolton0-1
-
34'Mark Helm1-1
-
39'1-2Owen Bailey (Assist:Jay McGrath)
-
40'Ryan Broom
Carl Johnston1-2 -
42'Ryan Graydon (Assist:Ronan Coughlan)2-2
-
45'2-3Billy Sharp (Assist:Joseph Olowu)
-
54'2-3Jamie Sterry
-
68'2-4Rhys Bennett(OW)
-
69'2-4Luke James Molyneux
Kyle Hurst -
69'Mackenzie Hunt
Phoenix Patterson2-4 -
69'Danny Mayor
Finley Potter2-4 -
69'Kian Harratt
Ronan Coughlan2-4 -
70'2-4Jack Senior
James Maxwell -
76'2-4Harry Clifton
Billy Sharp -
83'Owen Devonport
Ryan Graydon2-4 -
90'2-4Teddy Sharman-Lowe
-
Fleetwood Town vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town3-1-4-21David Harrington25Finley Potter5James Bolton15Rhys Bennett26Liam Shaw44Phoenix Patterson8Matthew Virtue-Thick17Mark Helm2Carl Johnston19Ronan Coughlan7Ryan Graydon20Joe Ironside21Kyle Hurst14Billy Sharp2Jamie Sterry17Owen Bailey8George Broadbent3James Maxwell5Joseph Olowu4Thomas Anderson25Jay McGrath19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
16Mackenzie Hunt10Danny Mayor9Kian Harratt11Ryan Broom31Owen Devonport13Jay Lynch32Kayden HughesJack Senior 23Harry Clifton 15Luke James Molyneux 7Ian Lawlor 1Joe Sbarra 10Jordan Gibson 11Patrick Kelly 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownDoncaster Rovers
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
395Số đường chuyền236
-
-
71%Chuyền chính xác59%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
45Đánh đầu55
-
-
28Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn3
-
-
26Ném biên34
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
34Long pass28
-
-
91Pha tấn công91
-
-
47Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh