Kết quả Fleetwood Town vs Port Vale, 22h00 ngày 08/03

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Fleetwood Town vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Mitchell Clarke
     Sam Hart
  • 46'
    0-0
     Ronan Curtis
     Antwoine Hackford
  • 65'
    0-0
     Rekeem Harper
     Rhys Walters
  • 65'
    0-0
     Ethan Chislett
     Ryan Croasdale
  • 67'
    Owen Devonport  
    Louie Marsh  
    0-0
  • 67'
    Matthew Virtue-Thick  
    Danny Mayor  
    0-0
  • 67'
    Phoenix Patterson  
    Mackenzie Hunt  
    0-0
  • 81'
    Ryan Graydon (Assist:Owen Devonport) goal 
    1-0
  • 83'
    Harrison Neal  
    Mark Helm  
    1-0
  • 86'
    1-0
     Jemiah Umolu
     Tom Sang
  • 90'
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Lorent Tolaj
  • Fleetwood Town vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Fleetwood Town5-3-2
    13
    Jay Lynch
    16
    Mackenzie Hunt
    4
    Brendan Sarpong Wiredu
    5
    James Bolton
    15
    Rhys Bennett
    11
    Ryan Broom
    17
    Mark Helm
    6
    Elliot Bonds
    10
    Danny Mayor
    21
    Louie Marsh
    7
    Ryan Graydon
    32
    Antwoine Hackford
    19
    Lorent Tolaj
    20
    Tom Sang
    18
    Ryan Croasdale
    38
    Rhys Walters
    42
    Sam Hart
    7
    George Byers
    22
    Jesse Debrah
    6
    Nathan Smith
    5
    Connor Hallisey
    13
    Benjamin Paul Amos
    Port Vale3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Matthew Virtue-Thick
    31Owen Devonport
    44Phoenix Patterson
    20Harrison Neal
    37Luke Hewitson
    25Finley Potter
    2Brandon Cover
    Mitchell Clarke 2
    Ronan Curtis 11
    Rekeem Harper 45
    Ethan Chislett 10
    Jemiah Umolu 37
    Nathan Broome 40
    Ben Heneghan 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Scott Brown
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Fleetwood Town vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Fleetwood Town
    Port Vale
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 306
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 70
    Đánh đầu
    72
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu thành công
    36
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    27
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 39 20 11 8 68 44 24 71 B H B H H H
2 Bradford City 39 20 10 9 52 32 20 70 T T B B T H
3 Port Vale 39 18 13 8 49 38 11 67 H B T T B T
4 Doncaster Rovers 38 19 9 10 57 44 13 66 T T B H H T
5 AFC Wimbledon 39 18 11 10 52 29 23 65 B T B T H H
6 Notts County 39 18 11 10 58 39 19 65 B B T B H T
7 Grimsby Town 39 19 5 15 54 55 -1 62 H T B B T T
8 Colchester United 39 14 16 9 47 39 8 58 T T T T B B
9 Crewe Alexandra 39 14 16 9 45 39 6 58 T B H H H B
10 Salford City 38 15 11 12 47 43 4 56 B H H B T T
11 Chesterfield 38 15 10 13 59 44 15 55 B T T T H T
12 Fleetwood Town 39 13 14 12 53 48 5 53 H T H B H T
13 Bromley 39 13 13 13 51 50 1 52 T T B H B B
14 Cheltenham Town 39 13 11 15 51 57 -6 50 B B T H B B
15 Swindon Town 39 11 15 13 55 56 -1 48 T H H H H B
16 Barrow 39 13 9 17 43 46 -3 48 T T H H T B
17 Milton Keynes Dons 39 13 7 19 51 59 -8 46 B T B T H B
18 Newport County 39 13 7 19 48 64 -16 46 T B B T B B
19 Gillingham 38 11 11 16 32 40 -8 44 T B T H H H
20 Accrington Stanley 39 10 12 17 45 55 -10 42 T B T H H H
21 Harrogate Town 39 11 9 19 30 49 -19 42 T H T B H H
22 Tranmere Rovers 39 9 13 17 30 55 -25 40 H H T T H T
23 Morecambe 39 9 6 24 34 57 -23 33 B T B H B T
24 Carlisle United 39 7 10 22 30 59 -29 31 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation